Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
💰 Kho báu ẩn: Các cổ phiếu này đang có giá thấp hơn nhiều so với giá trị thực
Tải danh sách

Công cụ tính Pip Forex

Đơn vị
Tiền tệ Giá cả Lot tiêu chuẩn
(Đơn vị 100,000)
Mini Lot
(Đơn vị 10,000)
Micro Lot
(Đơn vị 1,000)
Giá trị Pip
AUD/CAD 0.9185 7.17 0.72 0.07
AUD/CHF 0.5256 12.53 1.25 0.13
AUD/JPY 100.01 658.50 65.85 6.59
AUD/NZD 1.1353 5.80 0.58 0.06
AUD/USD 0.6586 10.00 1.00 0.10
CAD/JPY 108.88 658.50 65.85 6.59
CHF/JPY 190.30 658.50 65.85 6.59
EUR/AUD 1.7705 6.59 0.66 0.07
EUR/CAD 1.6262 7.17 0.72 0.07
EUR/CHF 0.9305 12.53 1.25 0.13
EUR/GBP 0.8681 13.43 1.34 0.13
EUR/JPY 177.07 658.50 65.85 6.59
EUR/NZD 2.0103 5.80 0.58 0.06
EUR/USD 1.1660 10.00 1.00 0.10
GBP/AUD 2.0397 6.59 0.66 0.07
GBP/CAD 1.8735 7.17 0.72 0.07
GBP/CHF 1.0719 12.53 1.25 0.13
GBP/JPY 203.99 658.50 65.85 6.59
GBP/NZD 2.3158 5.80 0.58 0.06
GBP/USD 1.3432 10.00 1.00 0.10
NZD/JPY 88.08 658.50 65.85 6.59
NZD/USD 0.5801 10.00 1.00 0.10
USD/BRL 5.3475 1.87 0.19 0.02
USD/CAD 1.3948 7.17 0.72 0.07
USD/CHF 0.7981 12.53 1.25 0.13
USD/CNY 7.1196 1.41 0.14 0.01
USD/INR 88.745 11.27 1.13 0.11
USD/JPY 151.86 658.50 65.85 6.59
USD/RUB 81.7496 0.12 0.01 0.00
USD/TRY 41.6985 0.24 0.02 0.00
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email