Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PEC Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 214,14 Tr SGD | 13,3x | 0,1 | 0,84 SGD | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mermaid Maritime PCL | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 187,97 Tr SGD | 15,3x | 1,51 | 0,13 SGD | 6,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Baker Technology Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 123,76 Tr SGD | 7,7x | 0,09 | 0,61 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pacific Radiance Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 66,61 Tr SGD | 1,2x | -0,02 | 0,05 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 45,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
MTQ Corporation Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 56,21 Tr SGD | 13,9x | -0,22 | 0,25 SGD | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kim Heng Offshore & Marine Holdings | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 55,69 Tr SGD | -39,5x | 0,37 | 0,08 SGD | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Atlantic Navigation Singapore | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 35,60 Tr SGD | 0,9x | 0,01 | 0,07 SGD | 6,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CH Offshore Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 32,43 Tr SGD | -6,8x | -0,14 | 0,05 SGD | -4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
AusGroup Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 27,66 Tr SGD | -1x | 0,009 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Hengyang Petrochemical Log | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 20,01 Tr SGD | -75,8x | -1,44 | 0,14 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Annica Holdings Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 19,26 Tr SGD | -76,9x | -1,08 | 0,001 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Federal International 2000 Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 19,13 Tr SGD | -1,7x | 0,01 | 0,15 SGD | -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Advanced Holdings Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 12,15 Tr SGD | -2,7x | -0,07 | 0,12 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |