Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wilmar | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 19,29 T SGD | 12,4x | -0,54 | 3,09 SGD | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CP All PCL DRC | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Thực Phẩm & Dược Phẩm | 17,82 T SGD | 18,2x | 0,48 | 1,96 SGD | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jardine Matheson | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Tập Đoàn Hàng Tiêu Dùng | 15,69 T SGD | -24,5x | 0,15 | 53,82 SGD | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Thai Beverage | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 12,57 T SGD | 11,9x | -12,39 | 0,50 SGD | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jardine C&C | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Tập Đoàn Hàng Tiêu Dùng | 9,91 T SGD | 8x | -0,34 | 25,08 SGD | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Emperador | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 4,56 T SGD | 28,9x | -0,94 | 0,30 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -11,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
DFI Retail Holdings | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Thực Phẩm & Dược Phẩm | 4,28 T SGD | -11,8x | 0,01 | 3,16 SGD | 7,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Olam Group | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 3,43 T SGD | 60,3x | -0,77 | 0,91 SGD | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GoldenAgr | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 3,11 T SGD | 6,2x | 0,07 | 0,25 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sheng Siong Group Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Thực Phẩm & Dược Phẩm | 2,51 T SGD | 18x | 6,23 | 1,67 SGD | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
First Resources Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 2,29 T SGD | 7,1x | 0,1 | 1,48 SGD | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
F & N | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 1,75 T SGD | 10,9x | 1,32 | 1,20 SGD | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bumitama Agri Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 1,40 T SGD | 7,7x | -1,16 | 0,81 SGD | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Japfa Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 1,17 T SGD | 8,1x | 0,02 | 0,62 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Food Empire Holdings Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 700,81 Tr SGD | 9,8x | -1,53 | 1,33 SGD | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
QAF Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 491,85 Tr SGD | 14,2x | 0,53 | 0,86 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Indofood Agri Resources Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 446,69 Tr SGD | 5,1x | 0,06 | 0,32 SGD | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Delfi | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 430,87 Tr SGD | 9,6x | -0,35 | 0,70 SGD | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Mewah International Inc | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 390,17 Tr SGD | 7,6x | -1,74 | 0,26 SGD | 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yeo Hiap Seng Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 346,56 Tr SGD | 52x | 85,6 | 0,56 SGD | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Oiltek International Pte | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 167,31 Tr SGD | 18,1x | 0,31 | 1,17 SGD | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Oceanus Group Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Thực Phẩm & Dược Phẩm | 154,58 Tr SGD | 52,6x | 0,29 | 0,006 SGD | 20% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
JB Foods Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 134,92 Tr SGD | 4x | 0,05 | 0,44 SGD | -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Del Monte Pacific Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 126,36 Tr SGD | -0,6x | 0 | 0,06 SGD | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ABR | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 78,39 Tr SGD | 21,5x | 7,57 | 0,39 SGD | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zixin Holdings | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 42,91 Tr SGD | 9,5x | 0,04 | 0,03 SGD | 3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhongxin Fruit and Juice Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 29,55 Tr SGD | 11,9x | 0,04 | 0,03 SGD | 3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
MindChamps PreSchool | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Sản Phẩm & Dịch Vụ Cá Nhân & Gia Dụng | 28,42 Tr SGD | 2.387,8x | -24,75 | 0,12 SGD | 3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kencana Agri Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 25,83 Tr SGD | 1,7x | 0 | 0,09 SGD | 5,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Kangda Food Co Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 24,91 Tr SGD | 0,04 | 0,05 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Khong Guan Flour | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 22,72 Tr SGD | -96x | -1,15 | 0,88 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
OTS Holdings | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 21,40 Tr SGD | 63,3x | 0,44 | 0,10 SGD | -9,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yamada Green Resources Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 20,48 Tr SGD | -3,6x | 0,01 | 0,12 SGD | -4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Niks Professional | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Sản Phẩm & Dịch Vụ Cá Nhân & Gia Dụng | 19,50 Tr SGD | 9,4x | 0,4 | 0,15 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Qian Hu Corporation Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 17,14 Tr SGD | 54,9x | 0,49 | 0,15 SGD | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hosen Group Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Thực Phẩm & Dược Phẩm | 14,62 Tr SGD | 6,6x | 0,07 | 0,05 SGD | 12,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SunMoon Food Company Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 13,55 Tr SGD | 47,9x | 0,31 | 0,01 SGD | 15,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Edition Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 10,04 Tr SGD | -2,4x | -0,06 | 0,004 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mary Chia Holdings Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Sản Phẩm & Dịch Vụ Cá Nhân & Gia Dụng | 6,89 Tr SGD | -1,4x | 0,01 | 0,02 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Shenshan Orchard Holdings | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 6,31 Tr SGD | 0 | 0,08 SGD | -3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |