Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PTT Exploration Production PCL DRC | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 15,77 T SGD | 5,6x | 1,45 | 3,93 SGD | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zheneng Jinjiang Environment Holding Co Ltd | Singapore | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 647,73 Tr SGD | 5,8x | 0,05 | 0,45 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Geo Energy Resources Ltd | Singapore | Năng lượng | Than | 502,05 Tr SGD | 9,2x | -0,25 | 0,36 SGD | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PEC Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 212,86 Tr SGD | 16,7x | 0,3 | 0,83 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rex International Holding Ltd | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 160,19 Tr SGD | -3,2x | -0,08 | 0,12 SGD | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mermaid Maritime PCL | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 148,40 Tr SGD | 7,8x | 0,2 | 0,10 SGD | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sinostar PEC Holdings Ltd | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 135,36 Tr SGD | 2,9x | -0,2 | 0,14 SGD | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
RH Petrogas Ltd | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 118,60 Tr SGD | 5,5x | 0,01 | 0,14 SGD | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Baker Technology Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 115,64 Tr SGD | 6,3x | 0,05 | 0,57 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Resources Global | Singapore | Năng lượng | Than | 100 Tr SGD | 9x | -0,39 | 0,20 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pacific Radiance Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 57,92 Tr SGD | 1,7x | -0,05 | 0,04 SGD | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
MTQ Corporation Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 57,90 Tr SGD | 13x | -0,23 | 0,26 SGD | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kim Heng Offshore & Marine Holdings | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 48,64 Tr SGD | 206,3x | -2,18 | 0,07 SGD | 4,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hengyang Petrochemical Log | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 32,96 Tr SGD | 290,2x | 3,81 | 0,16 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Atlantic Navigation Singapore | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 31,41 Tr SGD | 0,5x | 0 | 0,06 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
AusGroup Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 27,66 Tr SGD | -1x | 0,009 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
AnAn | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 25,40 Tr SGD | -15,1x | 0,15 | 0,006 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Eneco Energy | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 23,13 Tr SGD | -32,4x | 0,03 | 0,010 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Interra Resources Ltd | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 22,79 Tr SGD | 4,1x | 0,06 | 0,04 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CH Offshore Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 20,44 Tr SGD | 13,6x | 0,13 | 0,03 SGD | -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Federal International 2000 Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 19,97 Tr SGD | 4,7x | 0,04 | 0,14 SGD | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Annica Holdings Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 19,26 Tr SGD | 30,3x | 1,04 | 0,001 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Capallianz Holdings | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 18,41 Tr SGD | -59,6x | -0,73 | 0,002 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Advanced Holdings Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 7,49 Tr SGD | -3,7x | -0,17 | 0,07 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Blackgold | Singapore | Năng lượng | Than | 3,23 Tr SGD | -2x | 0,003 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |