Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PTT Exploration Production PCL DRC | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 15,40 T SGD | 5,5x | 1,68 | 4,08 SGD | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zheneng Jinjiang Environment Holding Co Ltd | Singapore | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 626,46 Tr SGD | 5,7x | 0,05 | 0,44 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Geo Energy Resources Ltd | Singapore | Năng lượng | Than | 473,76 Tr SGD | 8,9x | -0,2 | 0,34 SGD | 6,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PEC Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 209,04 Tr SGD | 16,4x | 0,29 | 0,82 SGD | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mermaid Maritime PCL | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 146,99 Tr SGD | 8,9x | 0,18 | 0,10 SGD | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rex International Holding Ltd | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 138,05 Tr SGD | -3,3x | -0,07 | 0,11 SGD | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sinostar PEC Holdings Ltd | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 135,36 Tr SGD | 2,8x | -0,19 | 0,14 SGD | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
RH Petrogas Ltd | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 111,91 Tr SGD | 5,8x | 0,01 | 0,13 SGD | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Baker Technology Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 111,58 Tr SGD | 6,1x | 0,05 | 0,55 SGD | -4,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Resources Global | Singapore | Năng lượng | Than | 97,50 Tr SGD | 9x | -0,43 | 0,20 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
MTQ Corporation Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 56,79 Tr SGD | 13,2x | -0,22 | 0,25 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pacific Radiance Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 56,47 Tr SGD | 1,5x | -0,03 | 0,04 SGD | 5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kim Heng Offshore & Marine Holdings | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 46,53 Tr SGD | 206,3x | -2,05 | 0,07 SGD | -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hengyang Petrochemical Log | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 32,96 Tr SGD | 275,4x | 3,81 | 0,16 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Atlantic Navigation Singapore | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 29,32 Tr SGD | 0,4x | 0 | 0,06 SGD | -6,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
AusGroup Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 27,66 Tr SGD | -1x | 0,009 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Interra Resources Ltd | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 22,79 Tr SGD | 4,1x | 0,06 | 0,04 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
AnAn | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 21,17 Tr SGD | -18,1x | 0,15 | 0,005 SGD | -16,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Eneco Energy | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 20,82 Tr SGD | -32,4x | 0,02 | 0,009 SGD | -10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CH Offshore Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 20,44 Tr SGD | 13,6x | 0,12 | 0,03 SGD | -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Annica Holdings Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 19,26 Tr SGD | 100x | -1,05 | 0,001 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Federal International 2000 Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 18,99 Tr SGD | 4,9x | 0,04 | 0,14 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Capallianz Holdings | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 18,41 Tr SGD | -59,6x | -0,72 | 0,002 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Advanced Holdings Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 6,18 Tr SGD | -4,3x | -0,14 | 0,06 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Blackgold | Singapore | Năng lượng | Than | 3,23 Tr SGD | -2x | 0,003 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |