Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PTT Exploration Production PCL DRC | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 17,28 T SGD | 5,8x | 1,79 | 4,29 SGD | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zheneng Jinjiang Environment Holding Co Ltd | Singapore | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 613 Tr SGD | 5,5x | 0,05 | 0,43 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Geo Energy Resources Ltd | Singapore | Năng lượng | Than | 459,62 Tr SGD | 9,2x | -0,18 | 0,33 SGD | 8,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PEC Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 207,76 Tr SGD | 15,1x | 0,3 | 0,81 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rex International Holding Ltd | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 190,14 Tr SGD | -3,5x | -0,1 | 0,14 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Mermaid Maritime PCL | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 161,12 Tr SGD | 8,7x | 0,22 | 0,11 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
RH Petrogas Ltd | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 124,44 Tr SGD | 6,5x | 0,01 | 0,15 SGD | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Baker Technology Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 121,73 Tr SGD | 6,7x | 0,06 | 0,60 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Resources Global | Singapore | Năng lượng | Than | 102,50 Tr SGD | 9,3x | -0,43 | 0,21 SGD | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sinostar PEC Holdings Ltd | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 87,68 Tr SGD | 2,8x | -0,16 | 0,14 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pacific Radiance Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 65,16 Tr SGD | 2x | -0,04 | 0,04 SGD | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 46,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
MTQ Corporation Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 57,05 Tr SGD | 14,2x | -0,23 | 0,25 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kim Heng Offshore & Marine Holdings | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 54,98 Tr SGD | 203,7x | -2,48 | 0,08 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Atlantic Navigation Singapore | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 33,50 Tr SGD | 0,5x | 0,21 | 0,06 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
AusGroup Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 27,66 Tr SGD | -1x | 0,009 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
CH Offshore Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 26,08 Tr SGD | 13,9x | 0,16 | 0,04 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Interra Resources Ltd | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 22,79 Tr SGD | 4,1x | 0,04 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
AnAn | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 21,17 Tr SGD | -14,8x | 0,24 | 0,005 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Eneco Energy | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 20,82 Tr SGD | -32,4x | 0,02 | 0,009 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hengyang Petrochemical Log | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 20,68 Tr SGD | 276x | 3,7 | 0,16 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Federal International 2000 Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 19,27 Tr SGD | 4,9x | 0,04 | 0,14 SGD | 5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Annica Holdings Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 19,26 Tr SGD | -23,3x | -0,64 | 0,001 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Capallianz Holdings | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 18,41 Tr SGD | -59,6x | -0,71 | 0,002 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Advanced Holdings Ltd | Singapore | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 10,94 Tr SGD | -3,7x | -0,07 | 0,11 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Blackgold | Singapore | Năng lượng | Than | 3,23 Tr SGD | -2x | 0,003 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |