Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Straits Trading Company Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 640,14 Tr SGD | -88,8x | 1,42 SGD | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
China Sunsine Chemical Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 448,09 Tr SGD | 5,8x | 0,4 | 0,47 SGD | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pan United Corporation Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 429,78 Tr SGD | 10,4x | 0,56 | 0,62 SGD | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nanofilm | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 423,57 Tr SGD | 57,2x | 0,38 | 0,65 SGD | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Malaysia Smelting | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 287,80 Tr SGD | 11,9x | -1,83 | 0,69 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
NSL Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 276,43 Tr SGD | 12,8x | 0,06 | 0,74 SGD | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Southern Alliance | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 237,05 Tr SGD | -158,7x | -3,49 | 0,45 SGD | -8,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PSC Corporation | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 188,13 Tr SGD | 8,2x | 1,62 | 0,34 SGD | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tat Seng Packaging Group Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 127,33 Tr SGD | 6,8x | 0,81 SGD | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
CNMC Goldmine Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 123,61 Tr SGD | 9,4x | 0,07 | 0,31 SGD | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
New Toyo International Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 109,68 Tr SGD | 11,9x | -0,44 | 0,25 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fortress Minerals | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 107,28 Tr SGD | 10,9x | -0,71 | 0,22 SGD | 9,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HG Metal Manufacturing Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 97,53 Tr SGD | 9,9x | 0,11 | 0,35 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
International Cement | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 97,49 Tr SGD | 50,2x | -0,22 | 0,02 SGD | -5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Engro Corporation Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 86,06 Tr SGD | 80,6x | 0,7 | 0,73 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shen Yao Holdings | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 67,41 Tr SGD | 10x | 0,002 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Union Steel Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 59,07 Tr SGD | 5x | -0,75 | 0,50 SGD | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
LHT Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 53,24 Tr SGD | 23,8x | -0,51 | 1 SGD | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
MegaChem Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 51,99 Tr SGD | 6,6x | 0,03 | 0,39 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiutian Chemical Group Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 51,70 Tr SGD | -1,9x | -0,03 | 0,03 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Asia Enterprises Holding Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 45,37 Tr SGD | 133x | -1,31 | 0,13 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chemical Industries Far East Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 38,73 Tr SGD | 6,5x | 0,02 | 0,51 SGD | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mooreast Holdings | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 36,26 Tr SGD | -13,4x | 0,63 | 0,14 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Southern Packaging | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 32 Tr SGD | -9,2x | 0,23 | 0,46 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CosmoSteel Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 31,62 Tr SGD | -17,3x | 0,05 | 0,12 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ascent Bridge | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 31,17 Tr SGD | -6,6x | -0,36 | 0,29 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HGH Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 28,49 Tr SGD | -150x | -5,11 | 0,02 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Abundante | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 24,51 Tr SGD | 39,2x | -0,96 | 0,23 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Samurai 2K Aerosol | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 22,42 Tr SGD | -6,5x | 0,28 | 0,07 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
AP Oil International Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 21,06 Tr SGD | 10,7x | 0,04 | 0,13 SGD | -4,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jawala | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 17,65 Tr SGD | -22,3x | 0,19 | 0,15 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Soon Lian Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 17,50 Tr SGD | 3x | 0,01 | 0,16 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Samko Timber Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 17,29 Tr SGD | -0,2x | 0,06 | 0,002 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lion Asiapac Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 16,63 Tr SGD | 22,8x | 0,02 | 0,20 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Annaik | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 15,58 Tr SGD | 7,7x | -0,21 | 0,05 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nippecraft Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 15,46 Tr SGD | 33,1x | -0,37 | 0,04 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CFM Holdings | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 13,30 Tr SGD | 15,8x | -0,29 | 0,06 SGD | -9,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Matex International | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 11,35 Tr SGD | -3x | 0,02 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Wilton Resources Corporation Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 10,50 Tr SGD | -4,9x | -0,07 | 0,005 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sitra (International) | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 10,38 Tr SGD | -7x | -0,18 | 0,007 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GCCP Resources Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 8,14 Tr SGD | -2,8x | 0,01 | 0,006 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Metal Component Engineering Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 7,39 Tr SGD | -7x | -0,05 | 0,007 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
AsiaPhos Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 5,92 Tr SGD | 4x | 0,07 | 0,004 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Kunda Technology Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 5,74 Tr SGD | -3,5x | 0,13 | 0,01 SGD | -6,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Luxking Group Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 5,38 Tr SGD | -2.310x | 26,55 | 0,43 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
New Wave Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 5,18 Tr SGD | -1,5x | 0,03 | 0,003 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |