Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Straits Trading Company Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 622,11 Tr SGD | -69x | -1,21 | 1,39 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Sunsine Chemical Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 510,06 Tr SGD | 6,7x | 0,47 | 0,54 SGD | 3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pan United Corporation Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 492,08 Tr SGD | 11,8x | 0,63 | 0,70 SGD | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nanofilm | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 345,42 Tr SGD | 42,4x | 0,31 | 0,52 SGD | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Malaysia Smelting | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 318,37 Tr SGD | 13,3x | -1,97 | 0,76 SGD | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Southern Alliance | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 298,14 Tr SGD | -53,4x | 0,12 | 0,58 SGD | -4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
NSL Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 272,70 Tr SGD | 12,2x | 0,06 | 0,73 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PSC Corporation | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 188,13 Tr SGD | 8,4x | 1,59 | 0,34 SGD | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CNMC Goldmine Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 174,27 Tr SGD | 16,5x | 0,09 | 0,44 SGD | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tat Seng Packaging Group Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 132,83 Tr SGD | 7x | -68,25 | 0,85 SGD | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fortress Minerals | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 120,36 Tr SGD | 10,9x | -0,68 | 0,23 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
New Toyo International Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 109,68 Tr SGD | 12,5x | -0,44 | 0,25 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HG Metal Manufacturing Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 100,28 Tr SGD | 7,3x | 0,02 | 0,37 SGD | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
International Cement | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 91,76 Tr SGD | 800x | -6,85 | 0,02 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Engro Corporation Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 81,31 Tr SGD | 68,5x | 0,62 | 0,69 SGD | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shen Yao Holdings | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 67,41 Tr SGD | -47,6x | 0,002 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Union Steel Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 63,20 Tr SGD | 5,3x | -0,75 | 0,54 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ascent Bridge | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 62,46 Tr SGD | -12,5x | -0,52 | 0,50 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
MegaChem Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 53,32 Tr SGD | 6,7x | 0,03 | 0,40 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
LHT Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 50,05 Tr SGD | 23,5x | -0,44 | 0,94 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiutian Chemical Group Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 43,75 Tr SGD | -1,8x | -0,03 | 0,02 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Asia Enterprises Holding Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 43,32 Tr SGD | 117,5x | -1,25 | 0,13 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chemical Industries Far East Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 36,45 Tr SGD | 6x | 0,02 | 0,48 SGD | 4,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Southern Packaging | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 33,40 Tr SGD | -9,8x | 0,24 | 0,47 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CosmoSteel Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 32,93 Tr SGD | -12,5x | 0,06 | 0,13 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HGH Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 28,49 Tr SGD | -142,9x | -4,09 | 0,02 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mooreast Holdings | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 27,97 Tr SGD | -14,6x | 0,5 | 0,11 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Samurai 2K Aerosol | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 21,08 Tr SGD | -6,9x | 0,27 | 0,06 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wilton Resources Corporation Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 20,99 Tr SGD | -11,3x | -0,15 | 0,008 SGD | -11,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
AP Oil International Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 20,90 Tr SGD | 12,7x | 0,04 | 0,13 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jawala | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 18,96 Tr SGD | -47,8x | -0,82 | 0,16 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Soon Lian Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 17,50 Tr SGD | 3,2x | 0,01 | 0,16 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Annaik | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 16,16 Tr SGD | 5,6x | -0,21 | 0,06 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CFM Holdings | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 16,12 Tr SGD | 15,8x | -0,33 | 0,08 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lion Asiapac Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 15,90 Tr SGD | 19,6x | 0,02 | 0,20 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nippecraft Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 13,35 Tr SGD | 22x | -0,35 | 0,04 SGD | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sitra (International) | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 8,90 Tr SGD | -7,5x | -0,16 | 0,006 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Matex International | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 8,77 Tr SGD | -2,6x | -0,15 | 0,02 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
New Wave Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 6,91 Tr SGD | -1,4x | 0,02 | 0,004 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Metal Component Engineering Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 6,60 Tr SGD | -6x | -0,09 | 0,005 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
AsiaPhos Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 5,92 Tr SGD | -2x | 0,03 | 0,004 SGD | 33,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Kunda Technology Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 5,74 Tr SGD | -4,2x | 0,12 | 0,01 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Luxking Group Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 5,12 Tr SGD | -2.636,9x | 26,59 | 0,41 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GCCP Resources Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,60 Tr SGD | -1x | 0,01 | 0,003 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |