Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pan United Corporation Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 830,67 Tr SGD | 19,4x | 1,97 | 1,20 SGD | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Straits Trading Company Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 731,45 Tr SGD | -13,4x | 0,41 | 1,55 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Sunsine Chemical Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 729,34 Tr SGD | 8,5x | 0,27 | 0,76 SGD | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -23,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nanofilm | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 472,50 Tr SGD | 36,3x | 0,43 | 0,73 SGD | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -16,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
NSL Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 343,67 Tr SGD | 16,2x | 0,08 | 0,92 SGD | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Malaysia Smelting | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 307,34 Tr SGD | 15,3x | 0,85 | 0,38 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CNMC Goldmine Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 249,25 Tr SGD | 9,2x | 0,04 | 0,62 SGD | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
PSC Corporation | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 220,85 Tr SGD | 10,3x | -1,4 | 0,41 SGD | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Southern Alliance | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 217,50 Tr SGD | -53,4x | 0,11 | 0,52 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
International Cement | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 200,72 Tr SGD | 14x | 0,04 | 0,04 SGD | 12,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tat Seng Packaging Group Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 139,91 Tr SGD | 8,9x | -0,38 | 0,89 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HG Metal Manufacturing Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 112,64 Tr SGD | 11,1x | 0,15 | 0,41 SGD | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fortress Minerals | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 109,90 Tr SGD | 13,3x | -0,41 | 0,22 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Engro Corporation Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 108,02 Tr SGD | 11,6x | 0,05 | 0,92 SGD | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
New Toyo International Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 107,48 Tr SGD | 16,1x | -0,37 | 0,25 SGD | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ascent Bridge | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 99,63 Tr SGD | -15,8x | -0,96 | 0,70 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Union Steel Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 72,65 Tr SGD | 6x | -0,91 | 0,62 SGD | -5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Asia Enterprises Holding Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 55,06 Tr SGD | 248,3x | -2,72 | 0,15 SGD | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
MegaChem Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 54,65 Tr SGD | 7,2x | 0,03 | 0,41 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiutian Chemical Group Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 51,70 Tr SGD | -2,3x | -0,04 | 0,03 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
LHT Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 50,58 Tr SGD | 24,3x | -0,68 | 0,95 SGD | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HGH Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 42,74 Tr SGD | 17,1x | 0 | 0,03 SGD | -3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chemical Industries Far East Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 39,87 Tr SGD | -1,9x | 0 | 0,52 SGD | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mooreast Holdings | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 35,48 Tr SGD | 15,6x | 0,11 | 0,15 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Samurai 2K Aerosol | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 31,78 Tr SGD | -13,4x | 0,02 | 0,09 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lion Asiapac Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 31,23 Tr SGD | 128,3x | 1,02 | 0,38 SGD | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Soon Lian Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 24,84 Tr SGD | 4,1x | 0 | 0,23 SGD | 12,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jawala | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 23,69 Tr SGD | -47,8x | -1,02 | 0,20 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wilton Resources Corporation Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 23,62 Tr SGD | -2,4x | 0,01 | 0,008 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Southern Packaging | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 23,56 Tr SGD | -3,1x | 0,01 | 0,34 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
AP Oil International Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 21,72 Tr SGD | 10,7x | 0,17 | 0,13 SGD | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Annaik | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 17,89 Tr SGD | 8,4x | 1,39 | 0,06 SGD | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nippecraft Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 15,81 Tr SGD | 24,9x | 0,02 | 0,05 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CFM Holdings | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 11,08 Tr SGD | 15,8x | -0,2 | 0,05 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sitra (International) | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 8,90 Tr SGD | -8,6x | -0,14 | 0,006 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GCCP Resources Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 7,67 Tr SGD | -4,1x | -0,14 | 0,005 SGD | 25% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
AsiaPhos Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 7,40 Tr SGD | -3,1x | 0,03 | 0,005 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
New Wave Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 6,91 Tr SGD | -3,3x | -0,06 | 0,004 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Luxking Group Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 6,83 Tr SGD | -3.340x | 34,77 | 0,54 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Metal Component Engineering Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 6,60 Tr SGD | -3,1x | -0,05 | 0,005 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Kunda Technology Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 6,56 Tr SGD | -3,8x | 0,19 | 0,02 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |