Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Straits Trading Company Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 640,14 Tr SGD | -88,8x | 1,42 SGD | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Malaysia Smelting | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 287,80 Tr SGD | 11,9x | -1,83 | 0,69 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Southern Alliance | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 237,05 Tr SGD | -158,7x | -3,49 | 0,45 SGD | -8,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CNMC Goldmine Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 123,61 Tr SGD | 9,4x | 0,07 | 0,31 SGD | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fortress Minerals | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 107,28 Tr SGD | 10,9x | -0,71 | 0,22 SGD | 9,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HG Metal Manufacturing Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 97,53 Tr SGD | 9,9x | 0,11 | 0,35 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shen Yao Holdings | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 67,41 Tr SGD | 10x | 0,002 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Union Steel Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 59,07 Tr SGD | 5x | -0,75 | 0,50 SGD | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Asia Enterprises Holding Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 45,37 Tr SGD | 133x | -1,31 | 0,13 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mooreast Holdings | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 36,26 Tr SGD | -13,4x | 0,63 | 0,14 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CosmoSteel Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 31,62 Tr SGD | -17,3x | 0,05 | 0,12 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ascent Bridge | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 31,17 Tr SGD | -6,6x | -0,36 | 0,29 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Soon Lian Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 17,50 Tr SGD | 3x | 0,01 | 0,16 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Annaik | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 15,58 Tr SGD | 7,7x | -0,21 | 0,05 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CFM Holdings | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 13,30 Tr SGD | 15,8x | -0,29 | 0,06 SGD | -9,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wilton Resources Corporation Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 10,50 Tr SGD | -4,9x | -0,07 | 0,005 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Metal Component Engineering Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 7,39 Tr SGD | -7x | -0,05 | 0,007 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
New Wave Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 5,18 Tr SGD | -1,5x | 0,03 | 0,003 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |