Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Straits Trading Company Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 658,18 Tr SGD | -85,3x | -1,22 | 1,46 SGD | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Malaysia Smelting | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 291,23 Tr SGD | 14,4x | 9,18 | 0,70 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Southern Alliance | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 259,04 Tr SGD | -53,4x | 0,11 | 0,53 SGD | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CNMC Goldmine Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 174,27 Tr SGD | 14,1x | 0,1 | 0,43 SGD | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Fortress Minerals | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 112,51 Tr SGD | 13,8x | -0,37 | 0,22 SGD | 7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HG Metal Manufacturing Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 96,16 Tr SGD | 6,2x | 0,02 | 0,35 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Union Steel Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 76,20 Tr SGD | 5,1x | -0,95 | 0,64 SGD | 4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ascent Bridge | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 74,95 Tr SGD | -6,9x | -0,72 | 0,60 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CosmoSteel Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 57,50 Tr SGD | -47x | -6,9 | 0,22 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Asia Enterprises Holding Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 53,21 Tr SGD | 117,5x | -1,54 | 0,14 SGD | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mooreast Holdings | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 34,45 Tr SGD | -14,6x | 0,59 | 0,13 SGD | 7,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wilton Resources Corporation Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 26,24 Tr SGD | -10,6x | -0,16 | 0,010 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Soon Lian Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 16,31 Tr SGD | 3x | 0,01 | 0,15 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Annaik | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 15,29 Tr SGD | 7,6x | -0,2 | 0,05 SGD | -5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CFM Holdings | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 12,09 Tr SGD | 15,8x | -0,24 | 0,06 SGD | 18,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Metal Component Engineering Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 6,60 Tr SGD | -6,3x | -0,09 | 0,005 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
New Wave Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 5,18 Tr SGD | -3,2x | -0,05 | 0,003 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |