Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PTT Exploration Production PCL DRC | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 17,23 T SGD | 6,2x | 1,65 | 4,39 SGD | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rex International Holding Ltd | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 230,51 Tr SGD | -4,3x | -0,13 | 0,18 SGD | -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
RH Petrogas Ltd | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 143,78 Tr SGD | 7,9x | 0,02 | 0,17 SGD | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 46,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinostar PEC Holdings Ltd | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 142,08 Tr SGD | 4x | -0,1 | 0,15 SGD | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Capallianz Holdings | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 27,61 Tr SGD | -59,6x | -1,11 | 0,003 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Eneco Energy | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 22,44 Tr SGD | -32,4x | 0,03 | 0,010 SGD | 11,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
AnAn | Singapore | Năng lượng | Khí và Dầu | 21,17 Tr SGD | -39x | 0,7 | 0,005 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |