Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mỏ Việt Bắc | HNX | Năng lượng | Than | 2,4 NT ₫ | 10,1x | 22.900 ₫ | -3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Vinacomin | HNX | Năng lượng | Than | 1,09 NT ₫ | 7,5x | -0,13 | 72.600 ₫ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Than Vàng Danh - Vinacomin | HNX | Năng lượng | Than | 548,55 T ₫ | 5,9x | -0,17 | 12.200 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Than Núi Béo - Vinacomin | HNX | Năng lượng | Than | 399,59 T ₫ | 11,2x | -0,17 | 10.800 ₫ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Than Hà Lầm - Vinacomin | HNX | Năng lượng | Than | 330,4 T ₫ | 4,1x | -0,47 | 13.000 ₫ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Than Hà Tu - Vinacomin | HNX | Năng lượng | Than | 292,37 T ₫ | 5,6x | -0,2 | 11.900 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Than Mông Dương - Vinacomin | HNX | Năng lượng | Than | 257,02 T ₫ | 4,8x | 4,67 | 12.000 ₫ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |