Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WuXi AppTec | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 173,89 T CN¥ | 20,1x | -1,43 | 60,21 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hangzhou Tigermed Consulting | Thâm Quyến | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 48,42 T CN¥ | 51x | -0,82 | 56,62 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pharmaron Beijing | Thâm Quyến | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 47,68 T CN¥ | 25,4x | 1,08 | 26,93 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanghai Allist Pharmaceuticals Co | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 35,32 T CN¥ | 24,1x | 0,2 | 78,41 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BGI Genomics | Thâm Quyến | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 23,59 T CN¥ | -247,4x | 1,21 | 61,86 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dizal Jiangsu Pharmaceutical | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 19,83 T CN¥ | -23,3x | -0,98 | 46,98 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinocelltech Group | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 19,06 T CN¥ | 165,8x | 1,25 | 42,16 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
InnoCare Pharma | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 17,69 T CN¥ | -28,9x | -2,59 | 17,72 CN¥ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Joinn Laboratories China | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 15,29 T CN¥ | -20.850x | 20,85 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -16,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Beigene | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 15,07 T CN¥ | -3,2x | -1,64 | 225,93 CN¥ | -4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
RemeGen | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 14,54 T CN¥ | -6,2x | 0,55 | 31,79 CN¥ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
InventisBio | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 9,59 T CN¥ | -39,6x | -3,16 | 16,61 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -11,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bio-Thera Solutions | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 8,84 T CN¥ | -17,9x | 0,59 | 21,10 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 46,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sino Biological | Thâm Quyến | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 7,65 T CN¥ | 54,5x | -1,49 | 63,12 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Mabwell Shanghai Bioscience | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 7,48 T CN¥ | -7,4x | 6,5 | 18,21 CN¥ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HitGen | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 6,58 T CN¥ | 130,5x | 1,95 | 16,59 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
GemPharmatech | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 6,28 T CN¥ | 54,5x | -4,2 | 15,62 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -10,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shouyao Holdings Beijing | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 5,27 T CN¥ | -21,2x | 3,22 | 35,32 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
R G PharmaStudies | Thâm Quyến | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 5,18 T CN¥ | 31,4x | -10,22 | 52,19 CN¥ | -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Beijing Sun Novo Pharmaceutical Research | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 4,91 T CN¥ | 26,9x | 2,05 | 43,94 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PharmaResources Shanghai | Thâm Quyến | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 4,89 T CN¥ | 478,1x | -7,46 | 36,21 CN¥ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Medicilon | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 4,72 T CN¥ | -14,5x | 0,07 | 35,46 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bide Pharmatech | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 4,69 T CN¥ | 54,2x | -0,98 | 53,58 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Asieris Pharmaceuticals | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 4,57 T CN¥ | -9x | 0,64 | 8,21 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanghai Aladdin Biochemical Technology Co | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 4,09 T CN¥ | 39,9x | 0,92 | 15,79 CN¥ | 7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hangzhou BioSincerity PharmaTech | Thâm Quyến | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 4,06 T CN¥ | 21x | -1,25 | 37,53 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Beijing Kawin Technology Shareholding Co | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 3,89 T CN¥ | 27,6x | 0,72 | 22,80 CN¥ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangzhou Boji Medical & Biotech | Thâm Quyến | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 3,65 T CN¥ | 82,1x | 1,68 | 9,61 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Qingdao Vland Biotech | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 3,36 T CN¥ | 51x | -12,33 | 13,26 CN¥ | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hinova Pharmaceuticals | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 3,33 T CN¥ | -16,6x | -0,46 | 33,93 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ChemPartner PharmaTech | Thâm Quyến | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 3,31 T CN¥ | -3,5x | 0,08 | 6,67 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Anhui Wanbang Pharmaceutical | Thâm Quyến | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 2,70 T CN¥ | 24,3x | -1,04 | 40,91 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xinjiang Baihuacun | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 2,52 T CN¥ | 131,4x | 0,77 | 6,57 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |