Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoà Phát | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 164,7 NT ₫ | 14x | 0,45 | 25.750 ₫ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Khoáng sản TKV | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 33,28 NT ₫ | 22x | 0,03 | 166.400 ₫ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hoa Sen | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 10,12 NT ₫ | 20,4x | -0,46 | 16.300 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Thép Nam Kim | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 5,98 NT ₫ | 15,3x | -0,97 | 13.350 ₫ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Khoáng sản Hà Giang | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 3,5 NT ₫ | 15,6x | 0,04 | 278.100 ₫ | -3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Quốc tế Sơn Hà | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,34 NT ₫ | 25,7x | 14.450 ₫ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Ống thép Việt Đức | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,48 NT ₫ | 9,8x | 0,09 | 26.400 ₫ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
XNK Việt Phát | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,05 NT ₫ | -24,7x | 0,42 | 11.850 ₫ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ðầu tư Thương mại SMC | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 831,76 T ₫ | 26,7x | 0,28 | 11.300 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Công nghiệp Tung Kuang | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 689,16 T ₫ | 12,8x | 0,03 | 14.700 ₫ | -9,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Đại Thiên Lộc | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 648,75 T ₫ | -451,3x | -4,54 | 10.700 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Thép Tiến Lên | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 613,27 T ₫ | -1,1x | 0 | 5.460 ₫ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bọc ống DK Việt Nam | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 606,96 T ₫ | -279,4x | 2,89 | 28.100 ₫ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Khoáng Sản Bắc Kạn | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 460,12 T ₫ | 10,3x | 0,01 | 39.200 ₫ | -3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kim khí TP. HCM | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 327,6 T ₫ | 10,9x | 12.000 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Khoáng sản Bình Định | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 242,9 T ₫ | 12,5x | 19.600 ₫ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Thép VICASA | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 148,68 T ₫ | 7,4x | 9.790 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Tập đoàn Thành Nam | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 112,88 T ₫ | 2.150 ₫ | -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Kim Khí Miền Trung | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 98,47 T ₫ | 10,8x | 10.000 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Thép Mê Lin | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 91,5 T ₫ | 11,7x | 0,1 | 6.100 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nhôm Sông Hồng | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 88,98 T ₫ | 36,3x | 4.300 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Tập đoàn Thiên Quang | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 85,98 T ₫ | 92,4x | 2.700 ₫ | -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Chế tạo máy Vinacomin | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 76,57 T ₫ | 5,6x | 0,52 | 16.300 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Cáp điện Việt Thái | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 66,36 T ₫ | 5,4x | 0,06 | 8.400 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Thanh Thai JSC | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 29,64 T ₫ | 5,1x | 5.700 ₫ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |