Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoà Phát | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 203,78 NT ₫ | 15,1x | 1,01 | 26.550 ₫ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Khoáng sản TKV | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 29,64 NT ₫ | 16,4x | 0,07 | 133.400 ₫ | -10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| Hoa Sen | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 10,37 NT ₫ | 14,1x | 0,31 | 16.700 ₫ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Thép Nam Kim | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 7,25 NT ₫ | 32,1x | -0,52 | 16.200 ₫ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Khoáng sản Hà Giang | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 3,18 NT ₫ | 8,6x | 0,04 | 258.900 ₫ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| Quốc tế Sơn Hà | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,48 NT ₫ | 43,5x | 14.600 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
| Ống thép Việt Đức | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,74 NT ₫ | 8,9x | 0,04 | 28.100 ₫ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| Ðầu tư Thương mại SMC | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 923,77 T ₫ | -5,4x | -0,24 | 12.550 ₫ | -4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| Đại Thiên Lộc | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 785,17 T ₫ | -8,1x | 0,06 | 12.400 ₫ | -6,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| Công nghiệp Tung Kuang | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 628,21 T ₫ | 13,3x | 0 | 13.400 ₫ | -4,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| Bọc ống DK Việt Nam | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 617,76 T ₫ | 13,5x | 0,24 | 28.600 ₫ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Thép Tiến Lên | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 584,06 T ₫ | -1,9x | 0,28 | 5.200 ₫ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| XNK Việt Phát | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 551,71 T ₫ | 4x | 0,01 | 6.240 ₫ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| Khoáng Sản Bắc Kạn | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 539,94 T ₫ | 9,2x | 0,12 | 22.600 ₫ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| Kim khí TP. HCM | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 319,41 T ₫ | 9,3x | 11.700 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
| Tập đoàn Thành Nam | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 292,43 T ₫ | 5.570 ₫ | -6,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
| Khoáng sản Bình Định | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 198,28 T ₫ | 13,8x | 15.950 ₫ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
| Thép VICASA | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 130,61 T ₫ | 134,6x | 8.600 ₫ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
| Chế tạo máy Vinacomin | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 101,46 T ₫ | 7x | 3,42 | 21.600 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| Kim Khí Miền Trung | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 98,47 T ₫ | 12,5x | -0,33 | 10.000 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| Thép Mê Lin | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 96 T ₫ | 8x | 0,05 | 6.400 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| Nhôm Sông Hồng | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 91,05 T ₫ | 44,7x | 4.400 ₫ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
| Tập đoàn Thiên Quang | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 89,16 T ₫ | 26x | 2.800 ₫ | -3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
| Cáp điện Việt Thái | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 67,15 T ₫ | 5,1x | 8.500 ₫ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
| Thanh Thai JSC | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 34,84 T ₫ | 2,3x | 0,01 | 6.700 ₫ | 8,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |