Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | 3 Tháng | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 17,3% | 5,36 NT ₫ | 14,3x | 0,63 | 96.500 ₫ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 17,2% | 40,83 NT ₫ | 13,8x | 4,2 | 107.500 ₫ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 4,7% | 1,03 NT ₫ | 14x | -1,12 | 12.950 ₫ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 3,8% | 61,37 NT ₫ | 15,5x | -3,77 | 47.850 ₫ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 0,8% | 11,61 NT ₫ | 10,2x | 0,47 | 141.800 ₫ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HNX | Y Tế | Dược Phẩm | -2,6% | 1,13 NT ₫ | 8,8x | 1,29 | 52.400 ₫ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Tiện ích | Công Ty Điện Lực & IPP | -6,5% | 4,35 NT ₫ | 11,7x | 0,99 | 62.200 ₫ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |