Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Walton HiTech Industries | DSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 124,02 T BDT | 9,9x | -28,23 | 412,70 BDT | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bangladesh Export Import | DSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 103,85 T BDT | -26,1x | 110,10 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Singer Bangladesh | DSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 10,67 T BDT | -13,1x | 0,04 | 107 BDT | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Monno Ceramic Industries | DSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 2,97 T BDT | 90,3x | -1,25 | 78,70 BDT | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shinepukur Ceramics | DSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 2,81 T BDT | -15,7x | 0,02 | 19,10 BDT | -9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Standard Ceramic | DSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 379,89 Tr BDT | -2,8x | -0,13 | 58,80 BDT | -3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |