Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rak Ceramics Bangladesh | DSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 8,56 T BDT | -86,5x | 0,72 | 20,50 BDT | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
National Polymer Industries | DSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 2,15 T BDT | 21,9x | -0,43 | 29,90 BDT | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fu-Wang Ceramic Industry | DSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 1,83 T BDT | 87,8x | -3,24 | 13,20 BDT | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Usmania Glass | DSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 583,27 Tr BDT | -6,9x | -0,16 | 34,90 BDT | 4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Aziz Pipes | DSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 270,56 Tr BDT | -10,9x | -0,35 | 54,30 BDT | 7,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |