Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
British American Tobacco Bangladesh | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 144,18 T BDT | 9,1x | -1,71 | 267 BDT | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Marico Bangladesh | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Sản Phẩm & Dịch Vụ Cá Nhân & Gia Dụng | 74,34 T BDT | 13,2x | 0,43 | 2.360 BDT | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Unilever Consumer Care | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 44,71 T BDT | 76,9x | -1,75 | 2.319,80 BDT | 3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Olympic Industries | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 29,99 T BDT | 15,6x | 1,46 | 150 BDT | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kohinoor Chemical Bangladesh | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Sản Phẩm & Dịch Vụ Cá Nhân & Gia Dụng | 17,73 T BDT | 28,9x | 0,73 | 478,40 BDT | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Reckitt Benckiser Bangladesh | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Sản Phẩm & Dịch Vụ Cá Nhân & Gia Dụng | 15,74 T BDT | 20,9x | -2,47 | 3.331,60 BDT | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Advanced Chemical | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Tập Đoàn Hàng Tiêu Dùng | 14,99 T BDT | -8,9x | 0,22 | 170,60 BDT | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Taufika Foods and Agro Industries | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 8,29 T BDT | 38,7x | 0,31 | 88,70 BDT | 4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Keya Cosmetic | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Sản Phẩm & Dịch Vụ Cá Nhân & Gia Dụng | 5,07 T BDT | 31,1x | 4,60 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Fine Foods | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 3,18 T BDT | 48,9x | 0,08 | 227,60 BDT | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Aman Feed | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 3,13 T BDT | 53,1x | -2,86 | 23,90 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Energypac Power Generation | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Tập Đoàn Hàng Tiêu Dùng | 2,95 T BDT | -2,4x | 0 | 15,50 BDT | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Index Agro Industries | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 2,81 T BDT | 11,3x | 0,69 | 59,50 BDT | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Golden Harvest Agro | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 2,40 T BDT | -12,5x | 0,05 | 11,10 BDT | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Emerald Oil Industries | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 2,01 T BDT | 29,4x | 22 BDT | 5,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
National Tea Co | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 1,78 T BDT | -1,7x | 0,21 | 160,90 BDT | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Beach Hatchery | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 1,72 T BDT | 10,9x | 0,06 | 41,50 BDT | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fu-Wang Foods | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 1,66 T BDT | -40,5x | -0,81 | 15 BDT | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rangpur Dairy Food Products | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 1,65 T BDT | 26,8x | -0,81 | 21,70 BDT | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bengal Windsor Thermoplastics | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Sản Phẩm & Dịch Vụ Cá Nhân & Gia Dụng | 1,61 T BDT | 29,6x | 3,26 | 17,60 BDT | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rahima Food Corp | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 1,38 T BDT | 139,2x | -4,18 | 68,90 BDT | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gemini Sea Food | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 1,29 T BDT | -16,7x | 0,07 | 111,90 BDT | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Renwick Jajneswar & Co BD | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 1,26 T BDT | -32,6x | -5,76 | 630 BDT | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bd Thai Food Beverage | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 1,09 T BDT | -35x | 0,05 | 13,40 BDT | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
National Feed Mill | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 1,02 T BDT | -12,6x | 0,02 | 10,90 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Apex Foods | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 995,64 Tr BDT | 40,6x | -1,36 | 174,60 BDT | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shyampur Sugar Mills | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 670 Tr BDT | -2,2x | 0,23 | 134 BDT | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bangas | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 658,01 Tr BDT | 295,6x | 86,30 BDT | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Zeal Bangla Sugar Milla | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 484,20 Tr BDT | -1,4x | -0,07 | 80,70 BDT | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Meghna Condensed Milk | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 291,20 Tr BDT | -8,3x | 0,11 | 18,20 BDT | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Meghna Pet | DSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 259,20 Tr BDT | -102,7x | -7,59 | 21,60 BDT | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |