Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Berger Paints Bangladesh | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 80,34 T BDT | 24,6x | 4,53 | 1.732,30 BDT | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
LafargeHolcim | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 50,29 T BDT | 14x | -0,38 | 43,30 BDT | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 49,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bangladesh Steel Re-Rolling Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 21,77 T BDT | 4x | -0,47 | 72,90 BDT | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BSRM Steels | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 19,70 T BDT | 4,5x | -1,55 | 52,40 BDT | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Linde Bangladesh | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 12,91 T BDT | 1,9x | 0 | 848,40 BDT | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Heidelberg Cement Bangladesh | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 12,19 T BDT | 46x | -1,24 | 215,80 BDT | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GPH Ispat | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 8,23 T BDT | 17,5x | -0,28 | 17 BDT | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Crown Cement | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 6,65 T BDT | 10,3x | -0,23 | 44,80 BDT | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ACI Formulations | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 5,78 T BDT | 13,2x | 0,25 | 122,30 BDT | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bashundhara Paper | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,56 T BDT | -2,7x | 0 | 32 BDT | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Premier Cement Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,87 T BDT | 20,6x | 0,1 | 46,20 BDT | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sonali Paper and Board Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,61 T BDT | 18,1x | 0,02 | 139,80 BDT | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Confidence Cement | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,19 T BDT | 4,8x | 0,05 | 48,60 BDT | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
KDS Accessories | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 3,04 T BDT | 20,7x | 0,89 | 40,70 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bangladesh Monospool Paper Manufacturing | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,68 T BDT | 78,50 BDT | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
National Tubes | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,49 T BDT | 37,3x | 0,06 | 71,50 BDT | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
S. Alam Cold Rolled Steels | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,09 T BDT | 59,9x | 21,20 BDT | 9,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
S S Steel | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,74 T BDT | 48,4x | 0,14 | 5,30 BDT | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Anwar Galvanizing | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,63 T BDT | -13,9x | 0,05 | 54 BDT | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Associated Oxygen | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,55 T BDT | 22,9x | 14,10 BDT | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Acme Pesticides | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,54 T BDT | -9,5x | 0,06 | 11,40 BDT | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wata Chemicals | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,49 T BDT | 298,8x | -3,52 | 100,20 BDT | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bangladesh Thai Aluminium | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,49 T BDT | -7x | 0,06 | 11,70 BDT | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Global Heavy Chemicals | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,38 T BDT | -4,3x | -0,09 | 19,10 BDT | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Appollo Ispat Complex | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,36 T BDT | -33,8x | 3,40 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Rangpur Foundry | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,34 T BDT | 34,4x | 12,92 | 134 BDT | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nahee | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,33 T BDT | 76,6x | -0,98 | 19,50 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Khulna Printing & Packaging | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,32 T BDT | -130,9x | 18,10 BDT | 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Salvo Chemical | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,22 T BDT | 251,2x | -2,56 | 18,80 BDT | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sinobangla Industries | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,21 T BDT | 33,7x | -1,8 | 40 BDT | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Olympic Accessories | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,19 T BDT | -9,4x | -0,16 | 7 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Meghna Cement Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 1,19 T BDT | 37,70 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Coppertech Industries | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,16 T BDT | 22,9x | 0,22 | 17,70 BDT | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hakkani Pulp & Paper Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 1,10 T BDT | 199,7x | -2,4 | 58,10 BDT | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Deshbandhu Polymer | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,01 T BDT | -7,4x | 0,02 | 16,40 BDT | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ratanpur Steel Re-Rolling Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 981,53 Tr BDT | -5,3x | 9,70 BDT | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Aramit | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 886,80 Tr BDT | 38,7x | 0,1 | 147,80 BDT | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Miracle Industries | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 838,19 Tr BDT | -8,8x | -0,34 | 23,80 BDT | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yeakin Polymer | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 781,21 Tr BDT | -37,1x | 10,60 BDT | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Aramit Cement | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 403,17 Tr BDT | -1,1x | -0,03 | 11,90 BDT | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shurwid Industries | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 361,42 Tr BDT | 11,9x | 6,30 BDT | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Savar Refractories | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 300,15 Tr BDT | 215,50 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |