Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Berger Paints Bangladesh | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 68,57 T BDT | 21x | 21,01 | 1.478,40 BDT | -3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
LafargeHolcim | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 64,69 T BDT | 17,3x | -0,81 | 55,70 BDT | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 46,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bangladesh Steel Re-Rolling Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 26,22 T BDT | 5x | -0,58 | 87,80 BDT | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BSRM Steels | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 25,53 T BDT | 5,8x | -2,05 | 67,90 BDT | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Linde Bangladesh | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 14,50 T BDT | 2,3x | 0 | 952,50 BDT | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Heidelberg Cement Bangladesh | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 13,70 T BDT | 52x | -1,51 | 242,50 BDT | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GPH Ispat | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 9,19 T BDT | 17,8x | -0,31 | 19 BDT | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Crown Cement | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 7,47 T BDT | 11,4x | -0,26 | 50,30 BDT | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ACI Formulations | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 7,15 T BDT | 16,6x | 0,32 | 151,40 BDT | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sonali Paper and Board Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 6,26 T BDT | 18,1x | 0,04 | 229,40 BDT | 8,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bashundhara Paper | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,53 T BDT | -3,1x | 0 | 33,90 BDT | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Confidence Cement | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 5,14 T BDT | 5,8x | 0,07 | 59,60 BDT | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Premier Cement Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 5,04 T BDT | 18,9x | 47,80 BDT | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bangladesh Monospool Paper Manufacturing | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 3,97 T BDT | 117,40 BDT | 5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
KDS Accessories | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 3,19 T BDT | 19,3x | 0,96 | 42,70 BDT | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
National Tubes | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,91 T BDT | 43,7x | 0,07 | 83,60 BDT | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Anwar Galvanizing | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,53 T BDT | -21,4x | 0,08 | 83,90 BDT | 4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wata Chemicals | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 2,21 T BDT | 455x | -5,22 | 148,80 BDT | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Acme Pesticides | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 2,03 T BDT | -9,5x | 0,09 | 16,60 BDT | 4,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Salvo Chemical | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,95 T BDT | 376,9x | -3,92 | 30 BDT | 9,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
S S Steel | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,81 T BDT | 686,8x | -3,12 | 5,50 BDT | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
S. Alam Cold Rolled Steels | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,81 T BDT | 59,9x | 18,40 BDT | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Meghna Cement Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 1,70 T BDT | 53,90 BDT | 5,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Rangpur Foundry | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,63 T BDT | 41,9x | 15,98 | 162,70 BDT | 3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bangladesh Thai Aluminium | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,62 T BDT | -7,7x | 0,07 | 12,70 BDT | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hakkani Pulp & Paper Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 1,61 T BDT | 290,8x | -3,54 | 84,60 BDT | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Global Heavy Chemicals | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,56 T BDT | -4,9x | -0,1 | 21,60 BDT | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Associated Oxygen | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,53 T BDT | 22,9x | 14,10 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Nahee | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,44 T BDT | 77,7x | -1,01 | 21 BDT | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yeakin Polymer | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,38 T BDT | -37,1x | 18,70 BDT | 3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Sinobangla Industries | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,37 T BDT | 35,9x | -2,09 | 45,20 BDT | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Aramit | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 1,34 T BDT | 57,6x | 0,14 | 222,60 BDT | 3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Coppertech Industries | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,33 T BDT | 22,9x | 0,27 | 21,60 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Khulna Printing & Packaging | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,28 T BDT | -130,9x | 17,50 BDT | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Appollo Ispat Complex | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,24 T BDT | -33,8x | 3,10 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Olympic Accessories | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,22 T BDT | -9,4x | -0,17 | 7,20 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Deshbandhu Polymer | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,21 T BDT | -9,6x | 0,02 | 19,70 BDT | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ratanpur Steel Re-Rolling Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1 T BDT | -5,3x | 9,90 BDT | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Miracle Industries | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 972,02 Tr BDT | -10,1x | -0,4 | 27,60 BDT | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Aramit Cement | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 437,05 Tr BDT | -1,6x | -0,03 | 12,90 BDT | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shurwid Industries | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 395,84 Tr BDT | 11,9x | 6,90 BDT | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |