Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Berger Paints Bangladesh | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 82,11 T BDT | 24x | 4,6 | 1.770,50 BDT | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
LafargeHolcim | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 52,38 T BDT | 14,6x | -0,4 | 45,10 BDT | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 41,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bangladesh Steel Re-Rolling Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 21,44 T BDT | 2,9x | 0,03 | 71,80 BDT | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BSRM Steels | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 19,36 T BDT | 4,4x | -1,56 | 51,50 BDT | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Linde Bangladesh | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 13,36 T BDT | 2,1x | 0 | 877,90 BDT | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Heidelberg Cement Bangladesh | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 11,57 T BDT | 31,5x | -1,14 | 204,80 BDT | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GPH Ispat | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 8,86 T BDT | 17,1x | -0,31 | 18,30 BDT | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Crown Cement | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 6,77 T BDT | 10,4x | -0,23 | 45,60 BDT | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ACI Formulations | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 5,96 T BDT | 13,8x | 0,18 | 126,10 BDT | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Premier Cement Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 5,36 T BDT | 20,2x | 0,11 | 50,80 BDT | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bashundhara Paper | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,18 T BDT | -2,7x | 0 | 30 BDT | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sonali Paper and Board Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,74 T BDT | 18,1x | 0,03 | 143,60 BDT | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Confidence Cement | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,26 T BDT | 4,8x | 0,05 | 49,40 BDT | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
KDS Accessories | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 3,41 T BDT | 20,5x | 1,03 | 45,60 BDT | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bangladesh Monospool Paper Manufacturing | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,88 T BDT | 82,80 BDT | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
National Tubes | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,48 T BDT | 37,3x | 0,06 | 71,30 BDT | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
S S Steel | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2 T BDT | 48,4x | 0,17 | 6,20 BDT | -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
S. Alam Cold Rolled Steels | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,75 T BDT | 59,9x | 17,80 BDT | -8,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Anwar Galvanizing | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,61 T BDT | -13,6x | 0,05 | 53,30 BDT | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Acme Pesticides | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,58 T BDT | -28,7x | 0,29 | 11,90 BDT | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bangladesh Thai Aluminium | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,52 T BDT | -8,9x | 0,1 | 11,90 BDT | -4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wata Chemicals | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,50 T BDT | 163,1x | -2,07 | 101,10 BDT | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Associated Oxygen | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,44 T BDT | 22,9x | 13,40 BDT | -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Appollo Ispat Complex | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,40 T BDT | -33,8x | 3,50 BDT | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Rangpur Foundry | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,32 T BDT | 34x | 13,14 | 132,30 BDT | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Global Heavy Chemicals | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,32 T BDT | -3,9x | -0,09 | 18,40 BDT | -6,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Khulna Printing & Packaging | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,28 T BDT | -130,9x | 17,50 BDT | -6,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Salvo Chemical | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,25 T BDT | 240x | -2,61 | 19,20 BDT | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Meghna Cement Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 1,21 T BDT | 38,20 BDT | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Nahee | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,20 T BDT | 65,2x | -0,89 | 17,60 BDT | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Olympic Accessories | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,20 T BDT | -9,2x | -0,17 | 7,10 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sinobangla Industries | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,18 T BDT | 30,8x | -1,83 | 38,80 BDT | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Coppertech Industries | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,12 T BDT | 22,9x | 0,22 | 17,50 BDT | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hakkani Pulp & Paper Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 1,05 T BDT | 190x | -2,39 | 55,10 BDT | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ratanpur Steel Re-Rolling Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,03 T BDT | -5,3x | 10,20 BDT | -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Deshbandhu Polymer | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 981,84 Tr BDT | -7,4x | 0,02 | 16 BDT | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Aramit | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 918,60 Tr BDT | 39,6x | 0,1 | 153,10 BDT | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Miracle Industries | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 873,41 Tr BDT | -9,1x | -0,37 | 24,80 BDT | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yeakin Polymer | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 766,47 Tr BDT | -37,1x | 10,40 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Aramit Cement | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 423,50 Tr BDT | -1,2x | -0,03 | 12,50 BDT | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shurwid Industries | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 413,05 Tr BDT | 11,9x | 7,20 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Savar Refractories | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 300,15 Tr BDT | 215,50 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |