Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Berger Paints Bangladesh | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 74,52 T BDT | 20,6x | 4,18 | 1.523 BDT | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
LafargeHolcim | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 56,68 T BDT | 15,8x | -0,43 | 48,90 BDT | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bangladesh Steel Re-Rolling Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 23,53 T BDT | 4,5x | -0,53 | 79,10 BDT | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BSRM Steels | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 22,07 T BDT | 5x | -1,79 | 59,20 BDT | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Heidelberg Cement Bangladesh | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 13,86 T BDT | 49,9x | -1,16 | 243,10 BDT | 3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Linde Bangladesh | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 13,66 T BDT | 2,1x | 0 | 896,60 BDT | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GPH Ispat | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 9,15 T BDT | 18,1x | -0,31 | 19 BDT | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Crown Cement | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 7,23 T BDT | 11x | -0,25 | 48,50 BDT | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ACI Formulations | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 6,25 T BDT | 14,5x | 0,28 | 133,50 BDT | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bashundhara Paper | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,87 T BDT | -2,7x | 0 | 33,60 BDT | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Premier Cement Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 5,31 T BDT | 20,7x | 0,12 | 51,20 BDT | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sonali Paper and Board Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,96 T BDT | 18,1x | 0,03 | 153,80 BDT | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Confidence Cement | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,70 T BDT | 5,2x | 0,06 | 53,10 BDT | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bangladesh Monospool Paper Manufacturing | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 3,25 T BDT | 96,20 BDT | 5,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
KDS Accessories | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 3,05 T BDT | 18,7x | 0,93 | 41,40 BDT | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
National Tubes | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,94 T BDT | 45,3x | 0,07 | 87,10 BDT | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
S. Alam Cold Rolled Steels | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,10 T BDT | 59,9x | 21,10 BDT | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Anwar Galvanizing | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,05 T BDT | -17,6x | 0,06 | 68,90 BDT | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wata Chemicals | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,77 T BDT | 366,4x | -4,21 | 123,40 BDT | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
S S Steel | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,77 T BDT | 48,4x | 5,50 BDT | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Acme Pesticides | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,73 T BDT | -9,5x | 0,07 | 12,90 BDT | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bangladesh Thai Aluminium | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,71 T BDT | -8,3x | 0,08 | 13,50 BDT | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Associated Oxygen | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,69 T BDT | 22,9x | 15,70 BDT | 5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Salvo Chemical | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,51 T BDT | 277,6x | -2,89 | 23,50 BDT | 6,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rangpur Foundry | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,50 T BDT | 37,8x | 14,44 | 152,80 BDT | 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Global Heavy Chemicals | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,47 T BDT | -4,6x | -0,1 | 20,40 BDT | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nahee | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,44 T BDT | 77x | -1 | 21,10 BDT | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Appollo Ispat Complex | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,36 T BDT | -33,8x | 3,40 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Coppertech Industries | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,35 T BDT | 22,9x | 0,26 | 21 BDT | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Khulna Printing & Packaging | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,31 T BDT | -130,9x | 18,50 BDT | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Meghna Cement Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 1,30 T BDT | 39,40 BDT | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Sinobangla Industries | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,29 T BDT | 35,2x | -2,05 | 43,90 BDT | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hakkani Pulp & Paper Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 1,27 T BDT | 232,7x | -2,84 | 68,10 BDT | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Aramit | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 1,25 T BDT | 44,8x | 0,11 | 190,50 BDT | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Olympic Accessories | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,24 T BDT | -9,8x | -0,17 | 7,30 BDT | -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Deshbandhu Polymer | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,22 T BDT | -9,3x | 0,02 | 20,30 BDT | 6,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yeakin Polymer | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,11 T BDT | -37,1x | 13,70 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Miracle Industries | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,05 T BDT | -10,6x | -0,42 | 30,40 BDT | 5,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ratanpur Steel Re-Rolling Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,03 T BDT | -5,3x | 10,40 BDT | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Aramit Cement | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 443,83 Tr BDT | -1,6x | -0,03 | 13,70 BDT | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shurwid Industries | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 401,57 Tr BDT | 11,9x | 7 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Savar Refractories | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 300,15 Tr BDT | 215,50 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |