Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Berger Paints Bangladesh | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 82,70 T BDT | 25,6x | 4,49 | 1.783,20 BDT | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
LafargeHolcim | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 66,20 T BDT | 14,1x | -0,75 | 57 BDT | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bangladesh Steel Re-Rolling Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 23,53 T BDT | 4x | 0 | 78,80 BDT | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BSRM Steels | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 20,23 T BDT | 4,4x | 0,02 | 53,80 BDT | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Heidelberg Cement Bangladesh | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 14,43 T BDT | 37,2x | -3,68 | 255,30 BDT | -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Linde Bangladesh | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 14,09 T BDT | 22,5x | 925,90 BDT | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
GPH Ispat | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 12,10 T BDT | 10x | 0,02 | 25 BDT | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Crown Cement | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 8,11 T BDT | 7x | 0 | 54,60 BDT | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Premier Cement Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 6,75 T BDT | -19,6x | -0,29 | 64 BDT | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bashundhara Paper | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 6,17 T BDT | 26x | -0,41 | 34,40 BDT | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ACI Formulations | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 5,72 T BDT | 20,3x | 1,52 | 121 BDT | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sonali Paper and Board Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,27 T BDT | 139,1x | 0,31 | 160 BDT | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Confidence Cement | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,61 T BDT | 9,7x | 0,01 | 53,50 BDT | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Anwar Galvanizing | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 3,03 T BDT | 44,7x | -0,87 | 100,40 BDT | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
S S Steel | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,86 T BDT | 87x | 0,27 | 8,70 BDT | -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
National Tubes | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,52 T BDT | 276,2x | 2,38 | 72,30 BDT | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
KDS Accessories | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 2,42 T BDT | 17,6x | -1,55 | 34 BDT | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Far Chemical Industries | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 2,31 T BDT | -27x | 13,24 | 15,10 BDT | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Meghna Cement Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 2,01 T BDT | 63,70 BDT | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Wata Chemicals | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,91 T BDT | 51x | 5,59 | 129,10 BDT | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Salvo Chemical | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,80 T BDT | 14,2x | 0,12 | 27,70 BDT | -4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nahee | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,63 T BDT | 20x | 0,89 | 23,90 BDT | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Acme Pesticides | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,63 T BDT | -29x | 0,18 | 12,10 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Appollo Ispat Complex | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,57 T BDT | -33,8x | 3,90 BDT | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Associated Oxygen | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,53 T BDT | 22,9x | 13,90 BDT | -5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Global Heavy Chemicals | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,51 T BDT | -2,6x | 0,01 | 21 BDT | -6,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bangladesh Monospool Paper Manufacturing | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 1,48 T BDT | 139 BDT | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Rangpur Foundry | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,43 T BDT | 38,3x | 22,58 | 143,20 BDT | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Olympic Accessories | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,34 T BDT | -4,5x | 0,06 | 7,90 BDT | -4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bangladesh Thai Aluminium | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,33 T BDT | -13,4x | 0,23 | 10,40 BDT | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |