Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MJL Bangladesh | DSE | Năng lượng | Khí và Dầu | 29,81 T BDT | 9,1x | 1,56 | 94,10 BDT | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Meghna Petroleum | DSE | Năng lượng | Khí và Dầu | 22,21 T BDT | 3,4x | 0,07 | 205,20 BDT | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Titas Gas Transmission and Distribution | DSE | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 20,48 T BDT | -1,4x | 0 | 20,70 BDT | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jamuna Oil | DSE | Năng lượng | Khí và Dầu | 19,41 T BDT | 3,9x | 0,12 | 175,80 BDT | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Padma Oil | DSE | Năng lượng | Khí và Dầu | 17,98 T BDT | 3,6x | 0,09 | 183 BDT | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CVO Petrochemical Refinery | DSE | Năng lượng | Khí và Dầu | 3,77 T BDT | 55,2x | -3,08 | 135,70 BDT | 3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Eastern Lubricants Blenders | DSE | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,55 T BDT | 42,8x | 0,52 | 1.458,40 BDT | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lubrref Bangladesh | DSE | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,28 T BDT | -13,4x | 0,05 | 15,60 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Intraco Refueling Station | DSE | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,13 T BDT | 22,1x | 1,85 | 21,70 BDT | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |