Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LafargeHolcim | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 50,29 T BDT | 14x | -0,38 | 43,30 BDT | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 49,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Heidelberg Cement Bangladesh | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 12,19 T BDT | 46x | -1,24 | 215,80 BDT | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Crown Cement | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 6,65 T BDT | 10,3x | -0,23 | 44,80 BDT | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Premier Cement Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,87 T BDT | 20,6x | 0,1 | 46,20 BDT | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Confidence Cement | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,19 T BDT | 4,8x | 0,05 | 48,60 BDT | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Meghna Cement Mills | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 1,19 T BDT | 37,70 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Aramit | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 886,80 Tr BDT | 38,7x | 0,1 | 147,80 BDT | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Aramit Cement | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 403,17 Tr BDT | -1,1x | -0,03 | 11,90 BDT | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Savar Refractories | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 300,15 Tr BDT | 215,50 BDT | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |