Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Berger Paints Bangladesh | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 83,37 T BDT | 24,4x | 4,69 | 1.797,60 BDT | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Linde Bangladesh | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 16,97 T BDT | 56,3x | 1.114,80 BDT | 3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
ACI Formulations | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 5,93 T BDT | 13,5x | 0,18 | 125,40 BDT | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Acme Pesticides | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,89 T BDT | -28,7x | 0,33 | 14,20 BDT | 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Associated Oxygen | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,78 T BDT | 22,9x | 16,30 BDT | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Wata Chemicals | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,74 T BDT | 189,7x | -2,44 | 117,40 BDT | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Global Heavy Chemicals | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,58 T BDT | -4,7x | -0,1 | 22 BDT | -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Salvo Chemical | DSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 1,52 T BDT | 41x | -0,63 | 23,40 BDT | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |