Ông Powell có thể bác kỳ vọng cắt giảm lãi suất tại Jackson Hole vì lạm phát chưa hạ nhiệt
Investing.com -- Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động hiện nay, lợi suất trái phiếu và các tín hiệu từ thị trường tài chính đang trở thành những chỉ báo quan trọng không thể bỏ qua. Đặc biệt, những diễn biến về lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ và Nhật Bản đang hé lộ nhiều rủi ro tiềm ẩn, có thể gây ra những tác động dây chuyền trên thị trường toàn cầu.
1. Lợi suất trái phiếu cho biết gì về nền kinh tế?
Lợi suất trái phiếu – đặc biệt là trái phiếu chính phủ Mỹ – là chỉ báo quan trọng cho thấy thị trường đang kỳ vọng điều gì trong tương lai.
- Khi lợi suất tăng, điều đó có thể đồng nghĩa với kỳ vọng rằng nền kinh tế sẽ tăng trưởng mạnh hơn.
- Ngược lại, khi lợi suất giảm, thường là dấu hiệu cho thấy nỗi lo suy thoái đang lan rộng, khiến dòng tiền đổ vào trái phiếu – tài sản an toàn – đẩy giá trái phiếu lên và lợi suất giảm xuống.
Tuy nhiên, lợi suất không chỉ phản ánh triển vọng tăng trưởng mà còn thể hiện kỳ vọng về lạm phát. Khi nhà đầu tư lo ngại lạm phát tăng cao, họ sẽ yêu cầu mức lợi suất cao hơn để bù lại rủi ro đồng tiền mất giá.
Muốn biết lợi suất đang tăng vì kinh tế tốt lên hay vì lạm phát, nhà đầu tư thường so sánh lợi suất trái phiếu thông thường với trái phiếu chống lạm phát (TIPS). Sự chênh lệch giữa hai loại này – gọi là breakeven inflation – cho biết mức lạm phát mà thị trường đang kỳ vọng.
2. Lợi suất ảnh hưởng thế nào đến tỷ giá?
Sức mạnh của đồng tiền chịu ảnh hưởng lớn từ mức lợi suất trái phiếu. Người tiêu dùng thường ưa chuộng đồng tiền mạnh vì giúp giảm chi phí hàng nhập khẩu, trong khi các doanh nghiệp xuất khẩu lại thích đồng tiền yếu hơn để sản phẩm của họ trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế.
Khi lợi suất trái phiếu trong nước tăng, đồng tiền thường tăng giá do thu hút được nhiều dòng vốn đầu tư từ nước ngoài, ngược lại, khi lợi suất giảm thì đồng tiền dễ bị mất giá.
3. “Carry trade” và nguy cơ tháo chạy toàn cầu
Carry trade là chiến lược trong đó nhà đầu tư vay tiền từ nước có lãi suất thấp (ví dụ: Nhật Bản) để đổi sang và đầu tư vào tài sản ở nước có lãi suất cao hơn (như Mỹ) nhằm kiếm lời từ chênh lệch.
Chiến lược này hoạt động hiệu quả khi chênh lệch lãi suất ổn định hoặc mở rộng. Nhưng nếu chênh lệch bị thu hẹp – ví dụ khi lãi suất ở Mỹ giảm còn lãi suất Nhật tăng – thì các vị thế carry trade trở nên kém hiệu quả, buộc nhà đầu tư phải tháo chạy, tức bán tài sản, trả lại khoản vay bằng yên. Việc này có thể tạo làn sóng rút vốn toàn cầu, gây bất ổn cho thị trường tài chính.
Đầu năm 2024, chênh lệch giữa lợi suất trái phiếu Mỹ và Nhật đã giảm từ hơn 4% xuống còn dưới 2.8% (tức giảm khoảng 130 điểm cơ bản). Điều này làm dấy lên lo ngại rằng dòng vốn đang đầu tư dựa trên carry trade sẽ bị rút ra ồ ạt.
Điều đáng lo hơn là lợi suất trái phiếu Nhật đang tăng nhanh hơn so với Mỹ – nếu xu hướng này tiếp tục, chiến lược carry trade sẽ đổ vỡ hàng loạt. Khi đó, nhà đầu tư sẽ buộc phải đóng vị thế, ảnh hưởng đến cả đồng USD, chứng khoán Mỹ và các thị trường mới nổi – những nơi đang được hưởng lợi từ dòng vốn rẻ.
4. Vai trò của nợ công Nhật Bản và hệ lụy tiềm ẩn
Nhật Bản hiện đứng đầu thế giới về mức nợ công với con số khổng lồ khoảng 8.000 tỷ USD, tương đương 250% GDP.
Dù phần lớn là nợ nội địa, áp lực tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng cho nền kinh tế quốc gia này.
Chi phí trả nợ sẽ tăng vọt, đè nặng lên ngân sách nhà nước và làm suy yếu tăng trưởng kinh tế. Đồng yên mạnh lên cũng sẽ gây tổn thương lớn cho xuất khẩu, làm giảm sức cạnh tranh của các doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường toàn cầu ngày càng khốc liệt.
Đáng lo ngại hơn, nếu đồng yên tăng giá quá nhanh, nhiều vị thế carry trade – vốn là kênh dòng vốn quan trọng – có thể bị phá sản, tạo nên một hiệu ứng domino có thể lan rộng và gây bất ổn cho thị trường tài chính toàn cầu.
Trong bối cảnh đó, việc Nhật Bản tiếp tục nâng lãi suất không chỉ là vấn đề nội địa mà còn có thể trở thành một rủi ro toàn cầu khó lường.