Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | Giá | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BVB Viet Capital Commercial JSB | 16,200.00 | 16,900.00 | 17,700.00 | 15,800.00 | -4.14% | 17.25M | 16,200.00-4.14% | 22/08 | |
ABB An Binh Commercial Joint Stock Bank 35 An Binh Commercial Joint Stock Bank | 13,100.00 | 13,900.00 | 14,000.00 | 12,800.00 | -5.76% | 15.81M | 13,100.00-5.76% | 22/08 | |
HNG Công ty cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 6,200.00 | 6,200.00 | 6,300.00 | 6,100.00 | 0.00% | 6.8M | 6,200.000.00% | 22/08 | |
SBS SBS Securities JSC | 6,300.00 | 6,700.00 | 6,700.00 | 6,100.00 | -5.97% | 4.22M | 6,300.00-5.97% | 22/08 | |
C4G CTCP Tập đoàn CIENCO4 | 9,300.00 | 9,700.00 | 9,700.00 | 9,200.00 | -4.12% | 4.16M | 9,300.00-4.12% | 22/08 |
Tên | Giá |
---|---|
CAD CADOVIMEX | 600.00+100+20.00 |
PVH Xây lắp dầu khí Thanh Hóa | 700.00+100+16.67 |
DBM Dược Đăk Lăk | 27,000.00+3,500+14.89 |
LAW Cấp thoát nước Long An | 30,100.00+3,900+14.89 |
GVT Giấy Việt Trì | 83,400.00+10,800+14.88 |
Tên | Giá |
---|---|
GGG Ô tô Giải Phóng | 5,100.00-1,600-23.88 |
DCT Tấm lợp Đồng Nai | 500.00-100-16.67 |
HKB Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 500.00-100.00-16.67 |
ATA CTCP NTACO | 500.00-100-16.67 |
RCC TCT Công trình đường sắt | 18,300.00-3,500-16.06 |