Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 62.510 | 62.510 | 0.000 |
Khác | 37.490 | 37.490 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 50.91 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 10TH ISSUANCE | - | 1.51 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 17TH ISSUANCE | - | 1.50 | - | - | |
BANK OF CHANGSHA CO.,LTD. 2024 CD 59TH ISSUANCE | - | 1.50 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2024 CD 45TH ISSUANCE | - | 1.50 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD 15TH ISSUANCE | - | 1.50 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2024 NEGOTIABLE CD 41TH ISSUANCE | - | 0.90 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 141TH ISSUANCE | - | 0.89 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 157TH ISSUANCE | - | 0.79 | - | - | |
CHONGQING RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 5TH ISSUANCE | - | 0.75 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
YinHua Exchange Traded MMt Fd A | 70.2B | 1.30 | 1.71 | 2.49 | ||
YinHua Exchange Traded MMt Fd B | 70.2B | 1.50 | 1.96 | - | ||
Yinhua Money Market A | 65.9B | 1.30 | 1.73 | 2.50 | ||
Yinhua Huoqianbao MMkt Fd E | 55.37B | 0.00 | 0.00 | 0.26 | ||
Yinhua Huoqianbao MMkt Fd F | 55.37B | 1.67 | 2.12 | 2.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét