
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.700 | 15.700 | 0.000 |
Trái Phiếu | 48.890 | 48.890 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.200 | 1.200 | 0.000 |
Khác | 34.220 | 34.220 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 50.083 | 34.372 |
Tiền mặt | 15.702 | 10.552 |
Số vị thế mua: 8
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Other Assets And Liabilities | - | 34.22 | - | - | |
Cash | - | 15.70 | - | - | |
18 Sinopharm Grp Co., Ltd scp003 | - | 9.80 | - | - | |
18 Shenergy Grp Co., Ltd scp001 | - | 9.79 | - | - | |
18 Jiangsu Communications Holding Co., Ltd scp008 | - | 9.79 | - | - | |
18 Huaneng Power International,Inc. scp004 | - | 9.79 | - | - | |
17 China Post 03 | - | 9.72 | - | - | |
SANY Heavy Ind Co., Ltd Conv | - | 1.20 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
YinHua Exchange Traded MMt Fd A | 74.72B | 0.42 | 1.58 | 2.35 | ||
YinHua Exchange Traded MMt Fd B | 74.72B | 0.50 | 1.83 | - | ||
Yinhua Money Market A | 64.54B | 0.42 | 1.61 | 2.34 | ||
Yinhua Money Market B | 64.54B | 0.50 | 1.85 | 2.58 | ||
Yinhua Huoqianbao MMkt Fd A | 54.14B | 0.49 | 1.34 | 0.40 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét