Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.07 | 5.08 | 0.01 |
Trái Phiếu | 87.54 | 87.54 | 0.00 |
Ưu Đãi | 7.39 | 7.39 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 6.80 | 6.97 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.31 | 0.88 |
Giá trên doanh thu | 0.12 | 5.26 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.43 | 1,203.45 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.67 | 3.62 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 6.09 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 87.00 | 38.35 |
Chính phủ | 10.40 | 56.23 |
Tiền mặt | 2.60 | 37.85 |
Số vị thế mua: 73
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Deutsche Bank AG 7.5% | - | 5.05 | - | - | |
UBS Group Funding (Switzerland) AG 6.88% | CH0286864027 | 3.84 | - | - | |
BNP Paribas SA 7% | - | 3.69 | - | - | |
Allianz SE 3.5% | - | 3.60 | - | - | |
Fresenius Medical Care US Finance III Inc 3% | - | 3.13 | - | - | |
Nautilus Inkia Holdings SCS | - | 2.57 | - | - | |
Tokyo (Metropolis Of) 4.63% | XS2621004642 | 2.56 | - | - | |
Axa SA 5.13% | XS1550938978 | 2.53 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 4.25% | - | 2.50 | - | - | |
CNAC (HK) Finbridge Co Ltd. 4.13% | XS1644429935 | 2.49 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alcala Institucional FI | 36.59M | 4.37 | 1.27 | 0.96 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét