Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.200 | 29.560 | 18.360 |
Chứng Khoán | 72.650 | 80.590 | 7.940 |
Trái Phiếu | 16.070 | 16.070 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.828 | 14.853 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.795 | 2.089 |
Giá trên doanh thu | 2.004 | 1.337 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.982 | 8.577 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.367 | 2.901 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.172 | 10.589 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.110 | 14.568 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.730 | 16.194 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.520 | 12.991 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.990 | 12.312 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.420 | 9.123 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.980 | 5.621 |
Công Nghiệp | 8.880 | 14.125 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.820 | 6.455 |
Năng lượng | 1.560 | 4.797 |
Tiện ích | 0.520 | 4.159 |
Bất Động Sản | 0.460 | 1.829 |
Số vị thế mua: 165
Số vị thế bán: 12
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Sust MSCI EM SRI | IE00BYVJRP78 | 6.22 | 6.513 | +0.59% | |
Warburg - Corporate Bonds Social Responsibility - | DE000A12BTT8 | 5.59 | 94.090 | +0.19% | |
iShares MSCI EM ESG Enhanced ETF USD Inc | IE00BHZPJ122 | 4.52 | - | - | |
Warburg Blue Chips Global Aktiv | DE000A2PX1P3 | 4.06 | - | - | |
WARBURG TOTAL RETURN GL FONDS E | DE000A2H89H9 | 3.98 | - | - | |
Amundi ETF Govt Bond EuroMTS Broad Investment Grad | LU1681046261 | 3.76 | 213.13 | +0.26% | |
E-mini Nasdaq 100 Future Sept 23 | - | 3.66 | - | - | |
WARBURG - DEFENSIV - FONDS I | DE000A111ZE4 | 3.63 | 118.410 | +0.33% | |
iShares MSCI Japan ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ452 | 3.43 | 6.31 | +0.54% | |
Xtrackers USD Corporate Green Bond UCITS 1C EUR He | IE00028H9QJ8 | 2.79 | 23.01 | +0.57% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dirk Muller Premium Aktien R | 296.23M | 1.35 | -3.70 | - | ||
Warburg Pax Substanz Fonds | 295.02M | -0.34 | -0.55 | 1.97 | ||
Warburg Portfolio Flexibel T | 147.1M | 4.93 | 0.16 | 2.46 | ||
Warburg Portfolio Flexibel A | 147.1M | 4.93 | 0.16 | 2.47 | ||
Warburg Portfolio Flexibel V | 147.1M | 4.63 | -0.57 | 2.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét