
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.240 | 14.390 | 0.150 |
Trái Phiếu | 85.770 | 85.770 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 74.101 | 37.406 |
Tiền mặt | 14.232 | 21.506 |
Doanh Nghiệp | 7.807 | 36.653 |
Giấy Tờ Có Giá | 3.861 | 43.200 |
Số vị thế mua: 76
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Singapore (Republic of) | SGXF29144064 | 2.81 | - | - | |
European Investment Bank 1 25-Feb-2028 | XS2302922302 | 2.79 | 90.000 | 0.00% | |
Malaysia (Government Of) | MYBMX0700034 | 2.61 | - | - | |
Singapore (Republic of) | SG3261987691 | 2.46 | - | - | |
European Investment Bank 3 25-Nov-2029 | XS1963719585 | 2.41 | 92.480 | 0.00% | |
Singapore (Republic of) | SG31A8000003 | 2.36 | - | - | |
Czech (Republic of) | CZ0001006233 | 2.32 | - | - | |
International Bank for Reconstruction and Developm | XS2317058720 | 2.21 | 98.775 | 0.00% | |
Malaysia (Government Of) | MYBMS1300057 | 2.19 | - | - | |
International Bank for Reconstruction & Development | - | 2.18 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ATHENA UI I | 101.51M | 0.44 | 5.13 | 1.99 | ||
sentix Risk Return -M- I | 60.99M | 7.98 | 0.74 | - | ||
sentix Risk Return -M- R | 60.99M | 7.25 | 0.06 | - | ||
Absolute Return Multi Premiums AK I | 56.97M | 7.32 | 2.73 | - | ||
Absolute Return Multi Premiums AK R | 56.97M | 6.79 | 2.22 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét