Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.950 | 6.950 | 0.000 |
Trái Phiếu | 93.050 | 93.050 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 66.949 | 24.509 |
Chính phủ | 26.098 | 23.235 |
Tiền mặt | 6.954 | 23.744 |
Số vị thế mua: 49
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Petroleos Mexicanos 6.5% | - | 6.19 | - | - | |
Brazil (Federative Republic) 3.75% | - | 5.69 | - | - | |
Oil & Gas Hldg Co B S C 7.5% | - | 4.95 | - | - | |
Indika Energy Capital IV Pte Ltd 8.25% | - | 4.40 | - | - | |
Alsea Sab De Cv 7.75% | - | 3.23 | - | - | |
Lukoil International Finance BV 4.75 02-NOV-2026 | XS1514045886 | 3.16 | 78.000 | 0.00% | |
Sasol Financing USA LLC 5.5% | - | 3.06 | - | - | |
Egypt (Arab Republic of) 7.6% | XS1953057061 | 3.02 | - | - | |
Total Play Telecomunicaciones, S.A. de C.V. 7.5% | - | 2.99 | - | - | |
Adani Ports & Special Economic Zone 4.2% | - | 2.93 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
VTB Treasury | 45.4B | 1.32 | 4.95 | 9.04 | ||
VTB Balanced | 31.84B | -21.44 | 1.83 | 9.19 | ||
VTB Equities | 11.67B | -38.81 | -1.57 | 11.23 | ||
VTB Oil Gas | 4.03B | -29.22 | -3.34 | 9.44 | ||
VTB MICEX Index | 3.04B | -43.11 | -3.60 | 8.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét