
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.010 | 2.790 | 1.780 |
Chứng Khoán | 84.070 | 85.220 | 1.150 |
Trái Phiếu | 12.800 | 12.830 | 0.030 |
Khác | 2.110 | 2.120 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.226 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.124 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.752 | 1.585 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.709 | 8.751 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.092 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.238 | 12.261 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.240 | 17.623 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.260 | 16.807 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.800 | 12.855 |
Công Nghiệp | 10.780 | 12.520 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.710 | 11.077 |
Bất Động Sản | 6.520 | 2.748 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.660 | 6.681 |
Tiện ích | 5.490 | 3.890 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.750 | 7.929 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.670 | 6.180 |
Năng lượng | 2.130 | 5.511 |
Số vị thế mua: 36
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain 0.8 30-Jul-2029 | ES0000012K53 | 12.81 | 93.890 | +0.20% | |
Robeco QI EM Active Equities F € | LU0940007189 | 5.30 | - | - | |
Lonvia Mid-Cap Europe Institutional | LU2240056288 | 3.76 | - | - | |
DPAM B Equities Europe Sust W Cap | BE6246078545 | 3.75 | - | - | |
GS Global Future Gen Eq I Acc EUR | LU1820776075 | 3.51 | - | - | |
Arcus Japan A Acc JPY | LU0243544235 | 3.45 | - | - | |
Robeco Glbl Gndr Eqlty F EUR Cap | LU2145459264 | 3.45 | - | - | |
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 3.35 | 37.788 | +1.00% | |
Janus Henderson Horizon Global Property Equities F | LU2124972741 | 3.23 | 27.030 | +1.39% | |
Robeco Global Stars Equities F € | LU0940004913 | 3.14 | 390.210 | -0.44% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NB Global Flexible 0-50 FI | 30.41M | -1.94 | 1.75 | 0.53 | ||
JM Kapital Kairos | 27.19M | 3.19 | 7.14 | 0.78 | ||
NB Global Flexible 0-100 FI | 19.84M | -10.42 | -3.58 | -0.10 | ||
Fondibas FI | 21.11M | 1.43 | 6.16 | 1.28 | ||
GPM Abacus FI | 7.36M | -3.04 | 3.63 | 1.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét