Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.550 | 24.550 | 6.000 |
Chứng Khoán | 78.710 | 78.710 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.620 | 2.660 | 0.040 |
Chuyển Đổi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.316 | 16.364 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.685 | 2.399 |
Giá trên doanh thu | 1.680 | 1.662 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.555 | 10.025 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.383 | 2.455 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.381 | 10.701 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.900 | 20.010 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 14.420 | 7.817 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.980 | 12.795 |
Công Nghiệp | 10.970 | 12.439 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.920 | 14.641 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.030 | 11.037 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.640 | 6.926 |
Năng lượng | 6.130 | 4.036 |
Tiện ích | 4.350 | 2.969 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.030 | 5.901 |
Bất Động Sản | 1.620 | 3.224 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Capital Group Global Allocation Fund LUX Z | LU1006079997 | 6.27 | 21.170 | -0.61% | |
ValueInvest LUX Global I Cap | LU0251043070 | 6.13 | 495.600 | -1.06% | |
Quantex Global Value EUR R | LI0274481113 | 6.04 | - | - | |
Threadneedle Lux - Global Smaller Coms Class IE EU | LU0757429088 | 5.99 | 73.336 | -0.36% | |
Nomura Fds India Equity I USD | IE00B3SHFF36 | 5.97 | - | - | |
Deutsche Invest I CROCI Sectors LC | LU1278917452 | 5.83 | 247.460 | +0.34% | |
CT (Lux) Global Extended Alp 8E EUR Acc | LU1864956161 | 5.81 | - | - | |
Nordea 1 - Global Stable Eq EUR H BI EUR | LU0351545669 | 5.74 | - | - | |
DNB Fund Technology retail A (USD) | LU1047850349 | 5.70 | - | - | |
JPMorgan Investment Funds Global Dividend Fund A | LU0714181467 | 5.50 | 202.990 | +0.14% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Metzler Premium Aktien Global A | 1.41B | 5.20 | 5.04 | 5.18 | ||
Metzler Premium Aktien Global B | 1.41B | 5.23 | 5.41 | 5.65 | ||
Metzler Premium Aktien Global C | 1.41B | 5.28 | 5.94 | 6.18 | ||
Metzler Wachstum International | 812.75M | -24.13 | 8.21 | 9.60 | ||
RWS-Aktienfonds | 221.16M | -17.57 | 4.09 | 4.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét