Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.810 | 101.850 | 1.040 |
Chuyển Đổi | 1.090 | 1.090 | 0.000 |
Khác | 0.630 | 0.630 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 59.324 | 44.592 |
Doanh Nghiệp | 38.777 | 34.580 |
Tiền mặt | -2.536 | 11.445 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.714 | 8.642 |
Số vị thế mua: 196
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Obligaciones Tf 5,15% Ot28 Eur | ES00000124C5 | 3.74 | 109.03 | 0.00% | |
Euro Bobl Future Dec 24 | - | 3.56 | - | - | |
France 2.75 25-Feb-2029 | FR001400HI98 | 3.54 | 100.620 | +0.32% | |
Btp Tf 2,80% Dc28 Eur | IT0005340929 | 2.90 | 100.70 | +0.26% | |
Spain 1.45 30-Apr-2029 | ES0000012E51 | 2.50 | 95.720 | +0.09% | |
CM-AM Institutional Short Term RC | FR0007033477 | 2.42 | - | - | |
Italy 3.35 01-Jul-2029 | IT0005584849 | 2.39 | 102.260 | +0.27% | |
Germany 2.1 15-Nov-2029 | DE0001102622 | 2.31 | 99.540 | +0.53% | |
Netherlands Tf 5,5% Ge28 Eur | NL0000102317 | 2.17 | 109.29 | +0.28% | |
Spain .5 30-Apr-2030 | ES0000012F76 | 2.07 | 89.790 | +0.23% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Union Evolution D | 222.55M | 4.23 | 2.65 | 0.85 | ||
CM CIC Obli 7 10 | 167.59M | 1.14 | -4.18 | -0.15 | ||
Union Obli Long Terme C | 164.7M | 2.31 | -1.88 | 0.15 | ||
Union Obli Long Terme D | 164.7M | 1.17 | -2.24 | 0.04 | ||
Union Obli Pays Emergents C | 52.24M | 0.37 | -5.01 | 0.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét