
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.260 | 2.260 | 0.000 |
Trái Phiếu | 97.460 | 97.460 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.280 | 0.280 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 94.758 | 77.915 |
Chính phủ | 2.706 | 10.336 |
Tiền mặt | 2.260 | 10.292 |
Số vị thế mua: 375
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AT&T Inc 3.15% | XS3037678607 | 0.91 | - | - | |
Germany 2.5 15-Feb-2035 | DE000BU2Z049 | 0.79 | 99.800 | -0.20% | |
T-Mobile USA, Inc. 3.15% | XS2997534768 | 0.78 | - | - | |
Verizon Communications Inc. 0.375% | XS2320759538 | 0.74 | - | - | |
Linde PLC 3.375% | XS2834282142 | 0.72 | - | - | |
America Movil S.A.B. de C.V. 0.75% | XS2006277508 | 0.68 | - | - | |
Aeroports de Paris 3.5% | FR001400XZU6 | 0.63 | - | - | |
International Business Machines Corp. 3.625% | XS2583742239 | 0.60 | - | - | |
Coca-Cola Co (The) 1.125% | XS1197833053 | 0.59 | - | - | |
Ferrovie dello Stato Italiane S.p.A. 3.75% | XS2532681074 | 0.57 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniEuroRenta | 6B | 2.51 | -1.91 | -0.46 | ||
UniInstitutional Euro Reserve Plus | 4.71B | 4.31 | 1.88 | - | ||
UnionGeldmarktFonds | 2.09B | 3.65 | 2.07 | 0.35 | ||
UniInstitutional Premium Corp FK | 1.28B | 0.75 | 1.44 | 0.72 | ||
UniInstitutional Global Corp Bonds | 1.06B | 3.44 | -2.83 | 0.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét