Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.870 | 7.870 | 0.000 |
Trái Phiếu | 92.130 | 92.130 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 90.547 | 74.069 |
Tiền mặt | 7.866 | 14.601 |
Chính phủ | 1.587 | 13.209 |
Số vị thế mua: 295
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eph Financing International AS 6.651% | XS2716891440 | 0.93 | - | - | |
Volkswagen Bank GmbH 4.25% | XS2617442525 | 0.92 | - | - | |
Aurizon Network Pty Ltd. 3.125% | XS1418788599 | 0.90 | - | - | |
Sodexo Inc 2.718% | - | 0.87 | - | - | |
Wintershall Dea Finance B.V. | XS2908093805 | 0.86 | - | - | |
Air Products & Chemicals, Inc. 4.85% | - | 0.84 | - | - | |
Engie SA | FR001400QOL3 | 0.84 | - | - | |
Heraeus Finance GmbH 2.625% | DE000A30VGD9 | 0.81 | - | - | |
Origin Energy Finance Ltd 1% | XS2051788219 | 0.81 | - | - | |
B.A.T. Netherlands Finance B.V 5.375% | XS2589367528 | 0.79 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniEuroRenta | 6.36B | 1.81 | -2.15 | -0.43 | ||
UniInstitutional Euro Reserve Plus | 3.8B | 3.70 | 1.64 | - | ||
UnionGeldmarktFonds | 1.79B | 3.16 | 1.86 | 0.30 | ||
UniInstitutional Premium Corporate | 1.25B | 4.81 | -1.12 | 1.06 | ||
UniInstitutional Premium Corp FK | 1.25B | 2.83 | -1.90 | 0.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét