Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.51 | 15.62 | 0.11 |
Trái Phiếu | 84.49 | 84.49 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.51 | 17.39 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.24 | 2.04 |
Giá trên doanh thu | 1.10 | 2.22 |
Giá và dòng tiền mặt | 0.66 | 8.64 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 1.86 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 13.22 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 84.49 | 65.00 |
Tiền mặt | 15.51 | 7.37 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain (Kingdom of) 0.45% | ES0000012A97 | 11.09 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 0.35% | ES0000012B62 | 10.58 | - | - | |
Obligaciones Tf 1,3% Ot26 Eur | ES00000128H5 | 8.86 | 97.71 | -0.09% | |
Obligaciones Tf 1,6% Ap25 Eur | ES00000126Z1 | 8.21 | 99.42 | +0.03% | |
Obligacionesei 1,8% Nv24 Eur | ES00000126A4 | 6.17 | 99.75 | -0.03% | |
Spain (Kingdom of) 0% | ES00000123N4 | 4.66 | - | - | |
Obligaciones Tf 1,5% Ap27 Eur | ES00000128P8 | 4.47 | 97.55 | -0.11% | |
Spain .8 30-Jul-2027 | ES0000012G26 | 4.31 | 95.660 | +0.15% | |
Instituto de Credito Oficial 0% | XS2073787470 | 3.94 | - | - | |
Xunta de Galicia 0.08% | ES0001352592 | 3.53 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Unifond Tesoreroa FI | 1.33B | 2.65 | 1.82 | 0.30 | ||
Unifond Renta Fija Largo Plazo FI | 10.68K | 3.11 | -0.04 | 0.14 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét