
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.150 | 45.950 | 42.800 |
Chứng Khoán | 15.070 | 15.230 | 0.160 |
Trái Phiếu | 78.790 | 101.680 | 22.890 |
Chuyển Đổi | 2.430 | 2.430 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.490 | 0.490 | 0.000 |
Khác | 0.060 | 0.070 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.212 | 16.561 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.886 | 2.408 |
Giá trên doanh thu | 1.433 | 1.796 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.558 | 10.146 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.483 | 2.628 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.624 | 11.017 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.200 | 20.718 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.190 | 17.575 |
Công Nghiệp | 15.910 | 12.400 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.110 | 10.787 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.680 | 10.962 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.110 | 7.308 |
Bất Động Sản | 6.900 | 3.941 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.080 | 7.076 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.560 | 5.179 |
Tiện ích | 2.950 | 3.482 |
Năng lượng | 2.330 | 3.819 |
Số vị thế mua: 72
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Eur GovtBdIdx (IE) D Acc EUR | IE00BD0NC037 | 7.95 | - | - | |
Allianz Euro Credit SRI WT EUR | LU1136108757 | 7.02 | - | - | |
Candriam Sst Bd Euro Corp V EUR Acc | LU1313770965 | 5.43 | - | - | |
Long Gilt Future Sept 25 | - | 5.40 | - | - | |
Candriam Sst Bd Euro S/T VP € Acc | LU2713796683 | 5.24 | - | - | |
Futuro Aust 10Yr Bond Septiembre 2025 | - | 5.10 | - | - | |
Lazard Credit Fi SRI PVC EUR | FR0010590950 | 4.49 | - | - | |
Euro Schatz Future Sept 25 | DE000F1NGF79 | 4.37 | - | - | |
BlueBay Financial Cptl Bd I EUR | LU1163202150 | 4.19 | - | - | |
Candriam Bonds Global High Yield Class V EUR Cap | LU0891839952 | 4.04 | 319.730 | +0.06% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Unifond Moderado FI | 1.42B | 3.53 | 5.17 | 1.23 | ||
Unicorp Seleccion Dinamico | 258.01M | 4.78 | 8.85 | - | ||
Unifond Rentas Garantizado 2024 X | 204.52M | 2.51 | 2.84 | 0.05 | ||
Grupo Inversor Falla SICAV | 116.76M | 6.18 | 8.25 | 3.26 | ||
Unifond Europa Dividendos | 72.74M | 18.02 | 15.32 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét