Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 110.730 | 125.810 | 15.080 |
Chuyển Đổi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Khác | 4.350 | 4.350 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 77.278 | 63.194 |
Chính phủ | 12.751 | 17.039 |
Giấy Tờ Có Giá | 17.472 | 10.187 |
Tiền mặt | -15.321 | 10.882 |
Phái sinh | 3.177 | 11.544 |
Số vị thế mua: 401
Số vị thế bán: 30
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Low Sulphur Gas Oil Futures Sept24 | GB00H208PW83 | 4.35 | - | - | |
Electricite de France SA 5.125% | FR0010945436 | 1.58 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Sept 24 | - | 1.58 | - | - | |
Long-Term Euro BTP Future Sept 24 | - | 1.41 | - | - | |
Electricite de France SA 5.5% | FR0011132356 | 1.37 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6.5% | - | 1.36 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 4% | - | 1.29 | - | - | |
AT&T Inc 4.25% | XS0932036154 | 1.26 | - | - | |
Lloyds Bank plc 6.5% | XS0543369184 | 1.25 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.375% | - | 1.21 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Income Fund Institutional Inc GBP H | 68.95B | 4.29 | 1.03 | 3.16 | ||
Income Fund R Inc GBP Hedged | 68.95B | 4.14 | 0.80 | 2.91 | ||
Global Bond Fund Institutional AcAG | 12.51B | 2.62 | -0.99 | 1.92 | ||
Global Bond Fund Institutional IncG | 12.51B | 2.57 | -1.00 | 1.92 | ||
Global Bond Fund Investor Acc GBP H | 12.51B | 2.31 | -1.34 | 1.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét