Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.380 | 0.380 | 0.000 |
Chứng Khoán | 19.120 | 19.120 | 0.000 |
Trái Phiếu | 16.200 | 16.200 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 10.060 | 10.060 | 0.000 |
Khác | 54.240 | 54.240 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.955 | 15.980 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.402 | 2.003 |
Giá trên doanh thu | 0.915 | 1.722 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.264 | 45.783 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.020 | 3.039 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.686 | 13.594 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiện ích | 23.400 | 10.439 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.120 | 12.946 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.440 | 13.389 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 13.200 | 11.224 |
Năng lượng | 12.380 | 10.244 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.120 | 11.420 |
Công Nghiệp | 9.400 | 21.324 |
Chăm sóc Sức khỏe | 1.990 | 7.844 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.640 | 4.974 |
Bất Động Sản | 0.310 | 3.702 |
Số vị thế mua: 47
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TREASURY COUPON BOND 2022 16 | - | 5.61 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 8 | - | 4.31 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2021 1 TYPE 1 | - | 3.16 | - | - | |
CHINA RESOURCES CO.,LTD. 2023 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 3.13 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 3.12 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 2.83 | - | - | |
China Yangtze Power | CNE000001G87 | 2.77 | 28.27 | -0.28% | |
China National Nuclear Power | CNE1000022N7 | 1.70 | 9.76 | +0.83% | |
Huolinhe Coal A | CNE100000098 | 1.70 | 18.94 | -2.67% | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 1.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS SDIC income Money Market A | 58.91B | 1.60 | 1.74 | - | ||
UBS SDIC income Money Market B | 58.91B | 1.60 | 1.73 | - | ||
UBS SDIC Rich Money Market A Fund | 51.82B | 1.98 | 2.13 | 2.93 | ||
UBS SDIC Rich Money Market I Fund | 51.82B | 1.85 | 1.99 | 2.88 | ||
UBS SDIC Zenglibao MMkt A | 8.62B | 1.86 | 1.95 | 2.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét