Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.570 | 14.540 | 1.970 |
Chứng Khoán | 78.470 | 80.780 | 2.310 |
Trái Phiếu | 2.860 | 2.860 | 0.000 |
Khác | 6.090 | 6.120 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.523 | 16.636 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.315 | 2.548 |
Giá trên doanh thu | 0.781 | 1.856 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.564 | 10.753 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.505 | 2.448 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.955 | 11.291 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 17.070 | 11.790 |
Công nghệ | 16.800 | 20.781 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 13.370 | 7.470 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.890 | 10.697 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.050 | 15.523 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.310 | 6.851 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.150 | 5.114 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.310 | 12.650 |
Năng lượng | 4.160 | 3.992 |
Bất Động Sản | 3.300 | 3.901 |
Tiện ích | 1.600 | 3.527 |
Số vị thế mua: 81
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR MSCI EM Asia UCITS | IE00B466KX20 | 7.60 | 74.94 | +1.09% | |
Ostrum Actions Euro Micro Caps R | FR0010042176 | 6.53 | - | - | |
Federated Hermes Global Emerging Markets Equity Fu | IE00BZ4C8G84 | 6.21 | 3.283 | -1.04% | |
OFI Precious Metals I | FR0011170786 | 4.04 | - | - | |
UBS (Irl) ETF plc – MSCI USA 100% hedged to EUR UC | IE00BD4TYG73 | 3.57 | 46.90 | +0.16% | |
LMdG Smid Cap (EUR) I | FR0011316744 | 3.56 | - | - | |
LMdG Familles & Entrepreneurs (EUR) I | FR0013355930 | 2.69 | - | - | |
GaveKal China Fixed Income UCITS Fund A EUR | IE00B7LZ3N65 | 2.39 | 187.430 | -0.13% | |
Memnon European I EUR Acc | LU0578133935 | 2.28 | 333.780 | -0.20% | |
Euro Stoxx 50 Call Jun21 | - | 1.81 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS F Flex Patrimoine EUR R EUR | 119.67M | 1.80 | -2.23 | 1.01 | ||
UBS F Flex Patrimoine EUR i EUR | 119.67M | 2.27 | -1.74 | 1.51 | ||
UBS F Opportunites Monde 50 EUR R | 106.84M | 13.19 | 2.44 | 2.83 | ||
Selection Internationale Privee C | 82.39M | 9.05 | 1.83 | 3.28 | ||
SJP Invest | 77.31M | 8.57 | 3.50 | 5.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét