
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 127.640 | 185.470 | 57.830 |
Chuyển Đổi | 0.500 | 0.500 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 46.092 | 93.439 |
Phái sinh | 26.229 | 79.915 |
Doanh Nghiệp | 46.763 | 52.607 |
Tiền mặt | -20.628 | 77.483 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.040 | 10.583 |
Số vị thế mua: 154
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
US 10YR ULTR /202403 | - | 20.54 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future Mar 24 | - | 9.61 | - | - | |
EURO BTP FUT /202403 | - | 9.51 | - | - | |
UBAM Strategic Income ZC USD | LU2351071555 | 7.19 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.5% | GB00BMF9LG83 | 6.46 | - | - | |
Germany 0 10-Oct-2025 | DE0001141828 | 6.20 | 99.360 | -0.03% | |
US 5YR 202403 | - | 5.99 | - | - | |
CAN 5YR BOND /202403 | - | 5.94 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000P2 | 5.17 | - | - | |
Germany 2.2 13-Apr-2028 | DE000BU25000 | 4.67 | 100.800 | -0.26% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBP PG Active Income UPH GBP D | 107.77M | -0.19 | 6.66 | - | ||
UBAM Glbl Credit opp AHD GBP | 62.12M | 2.39 | 2.25 | - | ||
UBAM Glbl Credit opp UPHC GBP | 62.12M | 2.54 | 2.85 | 1.65 | ||
UBAM Glbl Credit opp APHC GBP | 62.12M | 2.46 | 2.60 | 1.33 | ||
UBAM Glbl Credit opp UPHD GBP | 62.12M | 2.54 | 2.82 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét