Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 234.010 | 236.770 | 2.760 |
Chuyển Đổi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 187.707 | 46.544 |
Phái sinh | 2.327 | 67.965 |
Doanh Nghiệp | 42.853 | 52.845 |
Tiền mặt | -133.249 | 48.508 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.312 | 8.654 |
Số vị thế mua: 262
Số vị thế bán: 120
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Sept 23 | - | 38.52 | - | - | |
US 5YR 202312 | - | 29.14 | - | - | |
Euro Bobl Future Sept 23 | - | 27.89 | - | - | |
Germany 3.1 18-Sep-2025 | DE000BU22023 | 10.73 | 99.850 | -0.05% | |
5 Year Government of Canada Bond Future Dec 23 | - | 5.53 | - | - | |
Germany 0 10-Oct-2025 | DE0001141828 | 5.44 | 95.840 | -0.03% | |
Bund Lg28 Eur 4,75 | DE0001135085 | 5.16 | 108.16 | -0.39% | |
Germany 2.2 13-Apr-2028 | DE000BU25000 | 4.29 | 98.490 | -0.21% | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000P2 | 4.09 | - | - | |
Bund Tf 1% Ag25 Eur | DE0001102382 | 3.54 | 97.36 | -0.09% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBAM Glbl Credit opp AHD GBP | 118.15M | 0.03 | -1.57 | - | ||
UBAM Glbl Credit opp UPHC GBP | 118.15M | 0.61 | -0.82 | - | ||
UBAM Glbl Credit opp APHC GBP | 118.15M | 0.36 | -1.15 | - | ||
UBAM Glbl Credit opp UPHD GBP | 118.15M | 0.54 | -0.91 | - | ||
UBP PG Active Income UPH GBP D | 97.27M | 2.42 | 3.99 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét