![Giá USD tiếp đà leo dốc](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/picbd8f498d3f7f04306c4965c5bcda53c0.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.080 | 13.660 | 10.580 |
Chứng Khoán | 45.330 | 45.330 | 0.000 |
Trái Phiếu | 45.550 | 48.960 | 3.410 |
Chuyển Đổi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 5.740 | 5.740 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.939 | 15.183 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.683 | 2.093 |
Giá trên doanh thu | 1.909 | 1.518 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.968 | 8.997 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.331 | 2.850 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.732 | 10.629 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.700 | 17.647 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.970 | 16.200 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.930 | 9.599 |
Công Nghiệp | 11.540 | 13.109 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.350 | 12.697 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.030 | 6.529 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.760 | 7.381 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.430 | 7.505 |
Năng lượng | 3.080 | 5.832 |
Bất Động Sản | 2.410 | 2.394 |
Tiện ích | 1.800 | 4.133 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cleome Index World Equities I EUR Acc | LU1292954903 | 12.52 | 3,856.970 | -0.23% | |
Lyxor MSCI Europe ESG Leaders (DR) UCITS Acc C | LU1940199711 | 10.91 | 34.28 | -0.25% | |
SPDR S&P 500 ESG Screened UCITS | IE00BH4GPZ28 | 10.23 | 36.64 | +0.45% | |
AXA Trésor Court Terme C | FR0000447823 | 7.63 | 2,532.517 | +0.01% | |
Schroder ISF Sust Euro Crdt C Acc EUR | LU2080995587 | 7.48 | - | - | |
Vanguard SRI Global Stock Institutional EUR | IE00B5456744 | 7.31 | 392.613 | -0.30% | |
DPAM L Bonds Government Sust F EUR H | LU0336683767 | 7.19 | - | - | |
Wellington Glbl Impact Bond EUR S AcH | IE00BJ321919 | 6.53 | - | - | |
Pictet-USD Government Bonds HI EUR | LU1226265632 | 5.90 | 496.900 | -0.26% | |
Evli Short Corporate Bond IB | FI4000233242 | 4.97 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tressis Cartera Crecimiento PP | 31.85M | 8.19 | 6.96 | 5.01 | ||
Plan Valor Solidez | 16.32M | 1.12 | -0.24 | 0.85 | ||
Plan Valor Ambicion PP | 16.03M | 7.73 | 7.33 | 4.75 | ||
Plan Valor Crecimiento | 13.98M | 3.58 | 2.25 | 1.96 | ||
Plan Valor Tranquilidad 13 | 5.27M | 0.32 | -1.83 | 1.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét