Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 23.170 | 23.180 | 0.010 |
Trái Phiếu | 76.770 | 76.770 | 0.000 |
Khác | 0.060 | 0.120 | 0.060 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 63.115 | 41.950 |
Tiền mặt | 21.395 | 33.232 |
Chính phủ | 15.432 | 27.606 |
Số vị thế mua: 102
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Quality Houses Public Co Ltd. 0% | TH0256035583 | 3.79 | - | - | |
Minor International Public Co Ltd. 3.16% | TH0128034905 | 3.45 | - | - | |
Bank of Thailand 2.53788% | TH0655074811 | 3.41 | - | - | |
Mitr Phol Sugar Corporation Limited 3.22% | TH0969A35608 | 3.39 | - | - | |
Bank of Thailand 2.55925% | TH0655A74B10 | 3.12 | - | - | |
CP All Public Co Ltd. 4.4% | TH073703B100 | 2.57 | - | - | |
Ngern Tid Lor Public Company Limited | - | 2.54 | - | - | |
Thái Lan 14N | TH0623035C07 | 2.39 | 2.724 | 0.00% | |
Thailand (Kingdom Of) 0% | TH0623074A84 | 2.12 | - | - | |
Bank of Thailand 2.57452% | TH0655074B10 | 1.97 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TMB Global Quality Growth | 22.18B | 12.07 | 0.03 | - | ||
TMB SET50 | 13.34B | 9.87 | 1.04 | 1.26 | ||
JUMBO 25 Dividend Long Term Equity | 5.95B | 10.94 | 1.09 | 0.83 | ||
TMB Global Quality Growth Retir | 5.65B | 12.07 | -0.03 | - | ||
TH5969010005 | 3.86B | 11.11 | -12.92 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét