![Khối ngoại rút ròng liên tục, đẩy tỷ lệ sở hữu xuống mức thấp nhất từ năm 2015](https://i-invdn-com.investing.com/news/sad_asian_trader_150x108_S_1416302394.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.530 | 10.530 | 0.000 |
Chứng Khoán | 25.280 | 25.280 | 0.000 |
Trái Phiếu | 58.340 | 58.340 | 0.000 |
Khác | 5.860 | 5.900 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.335 | 15.252 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.443 | 1.688 |
Giá trên doanh thu | 1.213 | 1.347 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.218 | 8.417 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.367 | 3.596 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 5.715 | 7.272 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 29.350 | 15.048 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.450 | 14.855 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.000 | 10.875 |
Năng lượng | 9.610 | 8.171 |
Công Nghiệp | 8.830 | 13.258 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.500 | 7.280 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.270 | 8.235 |
Tiện ích | 6.670 | 7.036 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.990 | 9.197 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.980 | 2.023 |
Công nghệ | 0.350 | 7.709 |
Số vị thế mua: 53
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Berli Jucker Public Co Ltd. 2.86% | TH0002035903 | 8.40 | - | - | |
Land & Houses PCL 2.26% | TH0143035408 | 8.35 | - | - | |
Central Pattana Public Co Ltd. 1.37% | TH0481036802 | 8.20 | - | - | |
CP All Public Co Ltd. 2.86% | TH0737A36300 | 4.20 | - | - | |
Home Product Center Public Co Ltd. 2.68% | TH0661035707 | 4.20 | - | - | |
B.Grimm Power Public Co Ltd. 2.91% | TH7545035506 | 4.19 | - | - | |
WHA Corporation Public Co Ltd. 2.08% | TH3871035301 | 4.18 | - | - | |
Krungthai Card Public Company Limited 1.59% | TH0689035309 | 4.17 | - | - | |
Bank of Thailand | TH0655075180 | 4.17 | - | - | |
PTT Global Chemical Public Co Ltd. 2.13% | TH1074037108 | 4.14 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TISCO Global Stars Plus | 1.95B | 14.69 | -1.20 | 5.58 | ||
TISCO Flexible Portfolio RMFA | 876.17M | -0.70 | -3.77 | 0.70 | ||
TISCO Fixed Income Select | 776.51M | 2.50 | 1.34 | - | ||
TISCO US Equity | 1.03B | 19.02 | 4.13 | 9.77 | ||
TISCO China HShares Equity | 811.58M | 24.22 | -4.73 | -4.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét