Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.520 | 3.520 | 0.000 |
Trái Phiếu | 96.250 | 96.250 | 0.000 |
Khác | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 54.340 | 44.049 |
Chính phủ | 41.912 | 29.296 |
Tiền mặt | 3.522 | 30.025 |
Số vị thế mua: 98
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bank of Thailand | TH0655075586 | 12.13 | - | - | |
Bank of Thailand | TH0655075685 | 10.17 | - | - | |
Bank of Thailand | TH0655075883 | 5.90 | - | - | |
Bank of Thailand | TH0655075487 | 3.88 | - | - | |
PTT Public Company Limited 1.31% | TH0646036804 | 3.33 | - | - | |
Bank of Thailand | TH0655075180 | 2.34 | - | - | |
Gulf Energy Development Ltd 2.48% | TH7152036904 | 1.95 | - | - | |
CP All Public Co Ltd. 2.86% | TH0737A36300 | 1.70 | - | - | |
Thai Union Group Public Co Ltd. 2.27% | TH0450A36B06 | 1.68 | - | - | |
Berli Jucker Public Co Ltd. 3.34% | TH0002037107 | 1.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TISCO Global Stars Plus | 1.85B | 17.62 | 0.23 | 5.73 | ||
TISCO Flexible Portfolio RMFA | 946.84M | 2.13 | -1.20 | 0.31 | ||
TISCO US Equity | 934.68M | 21.92 | 6.53 | 10.11 | ||
TISCO China HShares Equity | 779.32M | 19.31 | -7.17 | -4.47 | ||
TISCO US Equity Unhedged | 98.66M | 25.49 | 9.95 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét