
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.500 | 23.070 | 10.570 |
Trái Phiếu | 83.920 | 84.010 | 0.090 |
Chuyển Đổi | 0.550 | 0.550 | 0.000 |
Ưu Đãi | 3.030 | 3.030 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 89.028 | 52.466 |
Phái sinh | -0.108 | 5.587 |
Tiền mặt | 10.444 | 18.855 |
Chính phủ | 0.606 | 22.373 |
Số vị thế mua: 126
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ecofi Trésorerie I | FR0000293698 | 1.93 | - | - | |
Generali Trésorerie ISR B | FR0010233726 | 1.61 | - | - | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria SA FXDFR PFS PERPETUAL EUR 200000 - ES08132 | ES0813211028 | 1.58 | - | - | |
Cellnex Finance Company S.A.U. 2.25% | XS2465792294 | 1.56 | - | - | |
Nexi SpA 1.625 30-Apr-2026 | XS2332589972 | 1.55 | 99.230 | +0.08% | |
Volksbank Wien AG 0.875% | AT000B122080 | 1.54 | - | - | |
Telefonica Emisiones S.A.U. 5.375% | XS0241945582 | 1.54 | - | - | |
JDE Peets N.V 0% | XS2354444023 | 1.53 | - | - | |
Barclays PLC 6.375% | XS2049810356 | 1.51 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 4.375% | XS2102912966 | 1.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tikehau Credit Plus S | 400.54M | 4.15 | 8.86 | 3.18 | ||
Tikehau Credit Plus i | 400.54M | 4.15 | 8.86 | 3.13 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét