
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 44.510 | 44.510 | 0.000 |
Trái Phiếu | 3.610 | 3.610 | 0.000 |
Khác | 51.890 | 51.890 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 44.507 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 3.606 | 4.815 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 32.16 | - | - | |
BANK OF KUNLUN CORP LTD 2024 CD 28TH ISSUANCE | - | 2.37 | - | - | |
CHONGQING RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD236 | - | 2.35 | - | - | |
DONGGUAN RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2024 CD134 | - | 1.66 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2022 3 | - | 1.21 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 1 | - | 1.21 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 6 | - | 1.20 | - | - | |
CHINA SOUTHERN POWER GRID CO.,LTD. 2024 COMMERCIAL PAPER SERIES 13 | - | 1.19 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2024 CD 82TH ISSUANCE | - | 1.19 | - | - | |
HUISHANG BANK CORP LTD 2024 CD 55TH ISSUANCE | - | 1.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TianHong Income Box Money Market | 771.02B | 0.33 | 1.63 | 2.41 | ||
TianHong YongLi Bond E | 18.34B | 0.07 | 3.07 | - | ||
TianHong YongLi Bond Fund A | 18.34B | -0.03 | 2.65 | 5.69 | ||
TianHong YongLi Bond Fund B | 18.34B | 0.07 | 3.07 | 6.10 | ||
TianHong YongLi Bond C | 18.34B | 0.00 | 2.76 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét