
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 61.730 | 61.730 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.870 | 2.870 | 0.000 |
Khác | 35.400 | 35.400 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 61.732 | 48.036 |
Doanh Nghiệp | 2.871 | 5.260 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 49.56 | - | - | |
BANK OF CHANGSHA CO.,LTD. 2025 CD 132TH ISSUANCE | - | 2.56 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2025 CD 79 | - | 1.77 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2021 3 | - | 1.58 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2015 18 | - | 1.46 | - | - | |
CHINA SOUTHERN POWER GRID CO.,LTD. 2024 COMMERCIAL PAPER SERIES 13 | - | 1.30 | - | - | |
CHONGQING RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2025 CD 51TH ISSUANCE | - | 1.28 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 CD201 | - | 1.28 | - | - | |
CHONGQING RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD187 | - | 1.28 | - | - | |
BANK OF CHONGQING CO.,LTD. 2024 CD59 | - | 1.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TianHong Income Box Money Market | 793.22B | 0.83 | 1.57 | 2.30 | ||
TianHong YongLi Bond E | 17.63B | 3.74 | 3.61 | - | ||
TianHong YongLi Bond Fund A | 17.63B | 3.47 | 3.20 | 5.17 | ||
TianHong YongLi Bond Fund B | 17.63B | 3.75 | 3.61 | 5.59 | ||
TianHong YongLi Bond C | 17.63B | 3.55 | 3.31 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét