![Việt Nam chuẩn bị kịch bản cho thương chiến thế giới](https://i-invdn-com.investing.com/news/VietnamPhamMinhChinh_150x108_S_1633010290.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.47 | 2.47 | 0.00 |
Chứng Khoán | 72.37 | 72.37 | 0.00 |
Trái Phiếu | 11.93 | 11.93 | 0.00 |
Khác | 13.23 | 13.23 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.25 | 16.04 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.02 | 2.39 |
Giá trên doanh thu | 3.65 | 1.76 |
Giá và dòng tiền mặt | 16.77 | 10.54 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.56 | 2.59 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.91 | 10.42 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 21.10 | 10.54 |
Công nghệ | 19.13 | 18.08 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.02 | 10.76 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.01 | 17.60 |
Công Nghiệp | 9.92 | 13.41 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.25 | 7.21 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.62 | 4.95 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.66 | 7.19 |
Bất Động Sản | 0.14 | 4.21 |
Năng lượng | 0.10 | 4.11 |
Tiện ích | 0.05 | 3.00 |
Số vị thế mua: 55
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
WisdomTree Physical Gold - GBP Daily Hedged | JE00B7VG2M16 | 2.99 | 1,486.50 | +0.65% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.25% | GB00BLPK7110 | 2.73 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.125% | GB00BMBL1G81 | 2.46 | - | - | |
Trip.com Group | KYG9066F1019 | 2.46 | 532.50 | -1.84% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.25% | GB00BMGR2809 | 2.27 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 1% | GB00BM8Z2T38 | 2.27 | - | - | |
HICL Infrastructure | GB00BJLP1Y77 | 2.22 | 115.20 | -0.17% | |
BBGI Global Infrastructur | LU0686550053 | 2.22 | 142.80 | 0.00% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 1.125% | GB00BLPK7334 | 2.20 | - | - | |
Broadcom | US11135F1012 | 2.18 | 226.42 | -2.14% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thesis Juniper Acc | 351.58M | 13.95 | 5.01 | 8.52 | ||
Thesis Juniper Inc | 697.88M | 13.95 | 5.00 | 8.51 | ||
Climate Assets B GBP Accumulation | 370.23M | -0.45 | -1.69 | 6.07 | ||
Fund Climate Assets B GBP Income | 370.23M | -0.46 | -1.70 | 6.06 | ||
Climate Assets C GBP Accumulation | 370.23M | -0.28 | -1.48 | 6.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét