Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.470 | 13.380 | 0.910 |
Chứng Khoán | 85.740 | 85.740 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.620 | 2.620 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.853 | 15.468 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.052 | 1.740 |
Giá trên doanh thu | 1.329 | 1.123 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.495 | 7.560 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.156 | 4.056 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.034 | 9.179 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.100 | 5.601 |
Công Nghiệp | 12.830 | 14.080 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.570 | 9.534 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.370 | 14.914 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.870 | 10.769 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.060 | 8.166 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.250 | 17.355 |
Bất Động Sản | 5.230 | 6.137 |
Năng lượng | 4.590 | 9.933 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.030 | 2.786 |
Tiện ích | 2.100 | 5.757 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
KTAM Global Equity Passive A | THA322010002 | 17.89 | - | - | |
KTAM US Growth Equity Fund-A | TH6297010006 | 12.96 | 23.805 | +0.42% | |
KTAM Japan Equity Fund-A | TH7135010000 | 11.35 | 17.203 | +0.32% | |
Krung Thai Dividend Selected Fund | TH1155010008 | 10.31 | 9.402 | +0.48% | |
KTAM World Technology Artificial Intelligence Equi | TH8548010009 | 9.28 | 16.525 | -0.09% | |
Krung Thai Short Term Fixed Income Plus Fund A | TH7323010002 | 6.43 | 11.164 | +0.01% | |
KTAM European Equity Fund | TH5242010004 | 5.78 | 18.576 | -1.23% | |
Krung Thai Strategic Active Global Allocation Fund | TH8986010008 | 5.44 | 8.731 | +0.41% | |
Krung Thai SET50 Fund A | TH7719010004 | 4.37 | 11.348 | +0.48% | |
Krung Thai Mid-Small Cap Equity Fund | TH6348010005 | 3.93 | 16.193 | +0.99% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TH7323010002 | 46.54B | 0.57 | 1.01 | - | ||
Krung Thai Thanasup Plus | 26.64B | 1.65 | 1.22 | 1.26 | ||
TH9894010007 | 12.07B | 0.10 | -20.36 | - | ||
TH9369010003 | 10.94B | 0.92 | 1.50 | - | ||
Krung Thai 1Y3Y Fixed Income | 8.21B | 2.25 | 1.09 | 1.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét