
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 49.390 | 49.390 | 0.000 |
Trái Phiếu | 4.740 | 4.740 | 0.000 |
Khác | 45.860 | 45.860 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 49.394 | 48.310 |
Chính phủ | 4.741 | 6.087 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD 51TH ISSUANCE | - | 5.82 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD151 | - | 5.81 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD 83TH ISSUANCE | - | 5.80 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. 2024 CD 191TH ISSUANCE | - | 5.77 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2020 5 | - | 4.74 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 CD267 | - | 4.66 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2024 CD234 | - | 4.66 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 46TH ISSUANCE | - | 4.65 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 74TH ISSUANCE | - | 4.65 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD158 | - | 4.65 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tebon RuYi MMF | 17.69B | 0.32 | 1.76 | - | ||
Tebon Deli Money Market Fund B | 1.72B | 0.38 | 1.79 | 2.54 | ||
Tebon JingYi Bd A | 1.01B | 0.20 | 1.78 | - | ||
Tebon JingYi Bd C | 1.01B | 0.14 | 1.46 | - | ||
Tebon New Income Bd A | 120.91M | 0.17 | -0.32 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét