Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.80 | 4.45 | 1.65 |
Trái Phiếu | 97.20 | 97.83 | 0.63 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 69.32 | 54.34 |
Doanh Nghiệp | 27.41 | 28.38 |
Tiền mặt | 2.80 | 6.04 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.10 | 2.49 |
Số vị thế mua: 234
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Austria 3.45 20-Oct-2030 | AT0000A38239 | 9.70 | 104.000 | 0.00% | |
European Union 0 04-Jul-2029 | EU000A3KRJQ6 | 5.80 | 86.860 | 0.00% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.875% | GB00BM8Z2S21 | 5.16 | - | - | |
Spain 3.25 30-Apr-2034 | ES0000012M85 | 4.12 | 100.520 | +0.01% | |
Spain 1.45 30-Apr-2029 | ES0000012E51 | 3.96 | 93.640 | +0.14% | |
Oat Tf 1,25% Mg34 Eur | FR0013313582 | 3.85 | 85.26 | 0.00% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.5% | GB00BLPK7227 | 3.17 | - | - | |
Btp Tf 2,45% St33 Eur | IT0005240350 | 2.44 | 91.12 | -0.12% | |
Slovenia 1.188 14-Mar-2029 | SI0002103842 | 2.33 | 93.000 | 0.00% | |
Belgium Tf 3% Gn34 Eur | BE0000333428 | 2.08 | 100.75 | +0.03% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GB00B465TP48 | 66.32M | -9.58 | -3.34 | 2.26 | ||
European Bond Fund Z Income EUR | 105.03M | -2.35 | -5.76 | 0.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét