Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 90.020 | 90.810 | 0.790 |
Trái Phiếu | 9.980 | 9.980 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 82.576 | 54.306 |
Chính phủ | 17.419 | 16.336 |
Doanh Nghiệp | 0.005 | 10.782 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
37-006 4006562 | - | 19.06 | - | - | |
37-135 6009236 | - | 18.95 | - | - | |
40-044 0941285 | - | 13.87 | - | - | |
iShares $ Treasury Bond 0-1yr UCITS Acc | IE00BGSF1X88 | 13.62 | 113.38 | +0.04% | |
40-012 6539459 | - | 10.65 | - | - | |
Nafin 171011 | - | 6.23 | - | - | |
Nafin 170906 | - | 5.96 | - | - | |
Vanguard U.S. Treasury 0-1 Year Bond UCITS USD Acc | IE00BLRPPV00 | 5.42 | 55.52 | +0.04% | |
Bacmext D17096 | - | 2.08 | - | - | |
Bacmext D17118 | - | 2.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TASA Previsional A | 13.16B | 8.87 | 9.48 | -1.59 | ||
TASA Previsional F1322 | 13.16B | 8.26 | 8.69 | - | ||
TASA Previsional F1333 | 13.16B | 7.67 | 8.05 | - | ||
TASA Previsional M1328 | 13.16B | 7.16 | 7.38 | - | ||
TASA Previsional M1329 | 13.16B | 7.81 | 8.23 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét