Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.840 | 3.980 | 0.140 |
Trái Phiếu | 96.320 | 96.320 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 75.816 | 79.551 |
Doanh Nghiệp | 20.506 | 24.648 |
Tiền mặt | 3.840 | 1.804 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Israel .5 31-May-2029 | IL0011570236 | 29.07 | 109.350 | -0.11% | |
Israel 2.25 28-Sep-2028 | IL0011508798 | 28.43 | 93.880 | -0.01% | |
Government Linked 0.75% 31-05-27 | IL0011408478 | 18.31 | 114.05 | -0.06% | |
G City Ltd | IL0012605460 | 2.59 | - | - | |
Navitas Petroleum LP 6.5 31-Dec-2028 | IL0011979122 | 2.41 | 105.88 | +0.25% | |
OPC Energy Ltd 6.2 25-Sep-2034 | IL0012032640 | 2.41 | 104.65 | +0.25% | |
Mega Or B11 | IL0011783755 | 2.37 | 100.60 | +0.18% | |
Alony B11 | IL0039004879 | 2.03 | 92.56 | +0.25% | |
Delek Goup B37 6.75 31-Jan-2029 | IL0011928897 | 1.95 | 105.99 | +0.18% | |
Adama Agricultural Solutions 5.15% 30-11-36 | IL0011109159 | 1.65 | 146.29 | +0.25% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tamir Fishman 90 10 Plus | 87.17M | 7.02 | 3.01 | 2.91 | ||
Tamir Fishman Intl Bond | 55.41M | 4.27 | 6.12 | 1.85 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét