Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.780 | 1.870 | 1.090 |
Trái Phiếu | 97.740 | 97.740 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.480 | 1.480 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 43.934 | 34.903 |
Chính phủ | 30.136 | 42.532 |
Giấy Tờ Có Giá | 23.670 | 19.962 |
Tiền mặt | 0.776 | 1.441 |
Số vị thế mua: 297
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Pfandbriefzentrale der schweizerischen Kantonalbanken AG 1.5% | CH1319968538 | 1.77 | - | - | |
UBS Switzerland AG 2.035% | CH1300277725 | 1.76 | - | - | |
Pfandbriefbank schweizerischer Hypothekarinstitute AG 1.75% | CH1280154290 | 1.60 | - | - | |
Switzerland (Government Of) 1.25% | CH0557778815 | 1.14 | - | - | |
Basler Kantonalbank 1.6% | CH1265890827 | 1.07 | - | - | |
Switzerland (Government Of) 0% | CH0224397346 | 0.98 | - | - | |
Bank of Montreal 2.0375% | CH1261608892 | 0.92 | - | - | |
Pfandbriefzentrale der schweizerischen Kantonalbanken AG 0% | CH0419041469 | 0.91 | - | - | |
Switzerland (Government Of) 2.25% | CH0127181029 | 0.90 | - | - | |
Switzerland (Government Of) 1.25% | CH0127181193 | 0.88 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swiss Life iFunds CH Bond Global Go | 1.19B | -1.73 | -4.45 | -0.85 | ||
Swiss Life iFunds CH Bond Swiss Fra | 960.12M | 5.83 | -0.13 | 0.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét